|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
96507 |
Giải nhất |
46827 |
Giải nhì |
60020 |
Giải ba |
51160 68695 |
Giải tư |
39769 27636 96971 01619 54366 49284 36917 |
Giải năm |
4441 |
Giải sáu |
3196 6170 0304 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 4,7 | 4,7 | 1 | 7,9 | | 2 | 0,7 | | 3 | 6 | 0,7,8 | 4 | 1 | 9 | 5 | 6 | 3,5,6,9 | 6 | 0,6,9 | 0,1,2 | 7 | 0,1,4 | | 8 | 4 | 1,6 | 9 | 5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
87185 |
Giải nhất |
92289 |
Giải nhì |
20161 |
Giải ba |
09125 65099 |
Giải tư |
96419 69310 40497 24854 70765 59396 25992 |
Giải năm |
5123 |
Giải sáu |
2742 0247 3579 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6 | 1 | 0,9 | 4,8,9 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | | 5 | 4 | 2,7,9 | 2,6,8 | 5 | 4 | 9 | 6 | 1,5 | 4,9 | 7 | 9 | | 8 | 2,5,9 | 1,4,7,8 9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
71656 |
Giải nhất |
80820 |
Giải nhì |
67033 |
Giải ba |
10335 52851 |
Giải tư |
79768 16145 80032 31514 34344 00357 01608 |
Giải năm |
8234 |
Giải sáu |
8379 4227 3638 |
Giải bảy |
764 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8 | 5 | 1 | 4 | 3 | 2 | 0,7,8 | 3 | 3 | 2,3,4,5 8 | 1,3,4,6 | 4 | 4,5 | 3,4 | 5 | 1,6,7 | 5 | 6 | 4,8 | 2,5 | 7 | 9 | 0,2,3,6 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
66836 |
Giải nhất |
48059 |
Giải nhì |
57571 |
Giải ba |
18732 75012 |
Giải tư |
39537 97941 01390 81504 53570 20396 40743 |
Giải năm |
6291 |
Giải sáu |
5925 0127 2733 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4 | 4,7,9 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 5,7 | 1,32,4 | 3 | 2,32,6,7 | 0 | 4 | 1,3 | 2 | 5 | 9 | 3,9 | 6 | | 2,3 | 7 | 0,1 | | 8 | | 5 | 9 | 0,1,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
41797 |
Giải nhất |
76830 |
Giải nhì |
73752 |
Giải ba |
54985 46561 |
Giải tư |
22511 88939 86870 37313 75333 30641 91436 |
Giải năm |
1689 |
Giải sáu |
4205 5592 7294 |
Giải bảy |
721 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,7 | 1,2,4,6 | 1 | 1,3 | 5,9 | 2 | 1 | 1,3 | 3 | 0,3,6,9 | 9 | 4 | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 3 | 6 | 1 | 0,9 | 7 | 0 | | 8 | 5,9 | 3,8 | 9 | 2,4,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
28507 |
Giải nhất |
72880 |
Giải nhì |
12490 |
Giải ba |
98697 77913 |
Giải tư |
47412 80835 29059 85158 62522 80330 28188 |
Giải năm |
3985 |
Giải sáu |
1905 2071 4134 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 5,7 | 2,7 | 1 | 2,3 | 1,2 | 2 | 1,2 | 1 | 3 | 0,4,5 | 3 | 4 | | 0,3,8 | 5 | 8,9 | | 6 | | 0,9 | 7 | 1 | 5,8 | 8 | 0,5,8 | 5,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
98133 |
Giải nhất |
83085 |
Giải nhì |
71048 |
Giải ba |
79408 88173 |
Giải tư |
80156 81946 75975 60997 60431 27878 40322 |
Giải năm |
8575 |
Giải sáu |
8409 5063 6611 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 82,9 | 1,3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3,6,7 | 3 | 1,3 | | 4 | 0,6,8 | 72,8 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 3 | 9 | 7 | 3,52,8 | 02,4,7 | 8 | 5 | 0 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|