|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
76226 |
Giải nhất |
78056 |
Giải nhì |
01613 |
Giải ba |
19499 94643 |
Giải tư |
78658 20976 82161 74741 75909 20974 94010 |
Giải năm |
9874 |
Giải sáu |
7888 8018 3823 |
Giải bảy |
763 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 4,6 | 1 | 0,3,7,8 | | 2 | 3,6 | 1,2,4,6 | 3 | | 72 | 4 | 1,3 | | 5 | 6,8 | 2,5,7 | 6 | 1,3 | 1 | 7 | 42,6 | 1,5,8 | 8 | 8 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
16644 |
Giải nhất |
36774 |
Giải nhì |
45521 |
Giải ba |
31622 91434 |
Giải tư |
66356 10818 25715 55981 22203 32805 03967 |
Giải năm |
1627 |
Giải sáu |
8449 2352 1165 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5 | 2,8 | 1 | 5,8 | 2,5 | 2 | 1,2,7,9 | 0 | 3 | 4 | 3,4,7 | 4 | 0,4,9 | 0,1,6 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 5,7 | 2,6 | 7 | 4 | 1 | 8 | 1 | 2,4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
42593 |
Giải nhất |
90908 |
Giải nhì |
98770 |
Giải ba |
41415 56431 |
Giải tư |
18627 87443 16223 30247 44634 06928 35546 |
Giải năm |
0533 |
Giải sáu |
4993 3177 1120 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8 | 3 | 1 | 5 | | 2 | 0,3,7,8 9 | 2,3,4,92 | 3 | 1,3,4 | 3 | 4 | 3,6,7 | 1 | 5 | 9 | 4 | 6 | | 2,4,7 | 7 | 0,7 | 0,2 | 8 | | 2,5 | 9 | 32 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
68202 |
Giải nhất |
24008 |
Giải nhì |
85765 |
Giải ba |
56603 66450 |
Giải tư |
53185 70984 23071 18517 61332 45417 80843 |
Giải năm |
6194 |
Giải sáu |
2963 4240 8634 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52 | 0 | 0,2,3,8 | 7 | 1 | 72 | 0,3 | 2 | | 0,4,6 | 3 | 2,4 | 3,8,9 | 4 | 0,3 | 6,8 | 5 | 02 | | 6 | 3,5 | 12 | 7 | 1 | 0 | 8 | 4,5 | | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
46748 |
Giải nhất |
25894 |
Giải nhì |
09998 |
Giải ba |
00518 91763 |
Giải tư |
14239 25926 99971 51916 69694 97878 71403 |
Giải năm |
9041 |
Giải sáu |
4874 7082 7646 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 4,7 | 1 | 6,8 | 4,8 | 2 | 6 | 0,6 | 3 | 9 | 0,7,92 | 4 | 1,2,6,8 | | 5 | | 1,2,4 | 6 | 3 | | 7 | 1,4,8 | 1,4,7,9 | 8 | 2 | 3 | 9 | 42,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
53773 |
Giải nhất |
64237 |
Giải nhì |
00571 |
Giải ba |
54970 90458 |
Giải tư |
44745 25670 70680 77008 85798 56317 50215 |
Giải năm |
1394 |
Giải sáu |
1620 6856 9785 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,8 | 0 | 8 | 7 | 1 | 5,7 | | 2 | 0 | 7 | 3 | 7,8 | 7,9 | 4 | 5 | 1,4,8 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | | 1,3 | 7 | 02,1,3,4 | 0,3,5,9 | 8 | 0,5 | | 9 | 4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
90306 |
Giải nhất |
54287 |
Giải nhì |
15086 |
Giải ba |
16520 47187 |
Giải tư |
02750 01684 84665 51051 08425 32334 80460 |
Giải năm |
9123 |
Giải sáu |
1957 8872 2419 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 6,8 | 5 | 1 | 9 | 7 | 2 | 0,3,5 | 2 | 3 | 4 | 3,6,8 | 4 | | 2,6 | 5 | 0,1,7 | 0,8 | 6 | 0,4,5 | 5,82 | 7 | 2 | 0 | 8 | 4,6,72 | 1 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
33322 |
Giải nhất |
06496 |
Giải nhì |
26758 |
Giải ba |
05677 80858 |
Giải tư |
19027 86362 56589 54079 41622 50146 20005 |
Giải năm |
9474 |
Giải sáu |
9621 9236 9165 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,2 | 1 | | 22,6 | 2 | 1,22,7 | | 3 | 6 | 7 | 4 | 6 | 0,6 | 5 | 82 | 3,4,6,9 | 6 | 2,5,6 | 2,7 | 7 | 4,7,9 | 52 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|