|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
230779 |
Giải nhất |
16126 |
Giải nhì |
19991 |
Giải ba |
54619 88455 |
Giải tư |
14111 82787 51212 30710 51903 73213 48805 |
Giải năm |
6436 |
Giải sáu |
6447 9250 6111 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,5 | 12,92 | 1 | 0,12,2,3 9 | 1 | 2 | 6 | 0,1,6 | 3 | 6 | | 4 | 7 | 0,5 | 5 | 0,5 | 2,3 | 6 | 3 | 4,8 | 7 | 9 | | 8 | 7 | 1,7 | 9 | 12 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
309143 |
Giải nhất |
77989 |
Giải nhì |
41224 |
Giải ba |
58027 27670 |
Giải tư |
76658 40216 83345 25265 66633 10545 74232 |
Giải năm |
6794 |
Giải sáu |
6837 0710 5348 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | | 1 | 0,6 | 3 | 2 | 4,7 | 32,4 | 3 | 2,32,7 | 2,9 | 4 | 3,52,8 | 42,6 | 5 | 8 | 0,1 | 6 | 5 | 2,3 | 7 | 0 | 4,5 | 8 | 9 | 8 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
962139 |
Giải nhất |
07596 |
Giải nhì |
84150 |
Giải ba |
69619 16069 |
Giải tư |
80025 27611 96538 78091 68025 81770 47686 |
Giải năm |
1513 |
Giải sáu |
1152 0797 1175 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,3,9 | 5 | 2 | 52 | 1 | 3 | 8,9 | | 4 | | 22,7,8 | 5 | 0,2 | 8,9 | 6 | 7,9 | 6,9 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 5,6 | 1,3,6 | 9 | 1,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
196296 |
Giải nhất |
23207 |
Giải nhì |
22816 |
Giải ba |
17620 17676 |
Giải tư |
99717 48107 61826 15662 53023 81423 80226 |
Giải năm |
5390 |
Giải sáu |
6690 3668 4596 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,92 | 0 | 1,72 | 0 | 1 | 6,7 | 6 | 2 | 0,32,62 | 22,7 | 3 | | | 4 | | | 5 | | 1,22,7,92 | 6 | 2,8 | 02,1 | 7 | 3,6 | 6 | 8 | | | 9 | 02,62 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
546972 |
Giải nhất |
42053 |
Giải nhì |
64240 |
Giải ba |
89581 49365 |
Giải tư |
06073 66730 19065 60649 72592 31734 79660 |
Giải năm |
2265 |
Giải sáu |
0719 3672 6585 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 5 | 8 | 1 | 9 | 72,9 | 2 | | 5,7 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 0,7,9 | 0,63,8 | 5 | 3 | | 6 | 0,53 | 4 | 7 | 22,3 | | 8 | 1,5 | 1,4 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
159337 |
Giải nhất |
59345 |
Giải nhì |
95299 |
Giải ba |
81792 40542 |
Giải tư |
07046 87082 64241 74107 49400 47841 81186 |
Giải năm |
4691 |
Giải sáu |
4405 0270 6533 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,7 | 42,9 | 1 | | 4,8,9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 12,2,5,6 | 0,3,4 | 5 | | 4,8 | 6 | | 0,3 | 7 | 0,3 | | 8 | 2,6 | 9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
641164 |
Giải nhất |
02350 |
Giải nhì |
35662 |
Giải ba |
93384 30367 |
Giải tư |
77836 66843 12939 81652 79901 08948 97737 |
Giải năm |
9024 |
Giải sáu |
1224 5062 7703 |
Giải bảy |
492 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | | 3,5,62,9 | 2 | 42 | 0,4 | 3 | 2,6,7,9 | 22,6,8 | 4 | 3,8 | | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 22,4,7 | 3,6 | 7 | | 4 | 8 | 4 | 3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|