|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
998478 |
Giải nhất |
71088 |
Giải nhì |
66095 |
Giải ba |
89447 93613 |
Giải tư |
21229 61098 74193 67796 07980 60306 51258 |
Giải năm |
7734 |
Giải sáu |
0845 7561 6908 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8 | 6 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 9 | 1,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | 8 | 0,92 | 6 | 1 | 4 | 7 | 8 | 0,5,7,8 9 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 3,5,62,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
684709 |
Giải nhất |
00874 |
Giải nhì |
70588 |
Giải ba |
74007 50485 |
Giải tư |
98275 47242 24979 13415 55519 67283 58679 |
Giải năm |
5524 |
Giải sáu |
0248 8788 4676 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 6 | 1 | 5,9 | 4 | 2 | 4 | 8 | 3 | | 2,7 | 4 | 2,6,8 | 1,7,8 | 5 | | 4,7 | 6 | 1 | 0 | 7 | 4,5,6,92 | 4,82 | 8 | 3,5,82 | 0,1,72 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
330334 |
Giải nhất |
64269 |
Giải nhì |
44807 |
Giải ba |
41018 30781 |
Giải tư |
26563 53907 50581 98439 61232 47712 54151 |
Giải năm |
2853 |
Giải sáu |
5782 8002 3113 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,72 | 5,82 | 1 | 2,3,8 | 0,1,2,3 8 | 2 | 2,8 | 1,5,6 | 3 | 2,4,9 | 3 | 4 | | | 5 | 1,3 | | 6 | 3,9 | 02 | 7 | | 1,2 | 8 | 12,2 | 3,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
386063 |
Giải nhất |
48214 |
Giải nhì |
03860 |
Giải ba |
82225 01269 |
Giải tư |
36216 23913 45469 70296 75407 41682 58247 |
Giải năm |
6763 |
Giải sáu |
0028 1368 0043 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | | 1 | 3,4,6 | 8 | 2 | 5,8 | 1,4,62 | 3 | 7 | 1 | 4 | 3,7 | 2 | 5 | | 1,92 | 6 | 0,32,8,92 | 0,3,4 | 7 | | 2,6 | 8 | 2 | 62 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
268233 |
Giải nhất |
13992 |
Giải nhì |
93855 |
Giải ba |
50619 36625 |
Giải tư |
70951 17462 78009 84115 70992 69901 11768 |
Giải năm |
5628 |
Giải sáu |
4027 0859 3343 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,9 | 0,5 | 1 | 5,9 | 0,6,92 | 2 | 5,7,8 | 3,4 | 3 | 3 | | 4 | 3 | 1,2,5 | 5 | 1,5,9 | | 6 | 2,8 | 2 | 7 | 0 | 2,6 | 8 | | 0,1,5 | 9 | 22 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
459512 |
Giải nhất |
91657 |
Giải nhì |
04940 |
Giải ba |
99383 24986 |
Giải tư |
63598 33497 95143 91154 90707 74596 60110 |
Giải năm |
7066 |
Giải sáu |
7174 9982 1870 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,7 | 0 | 7 | | 1 | 0,2,9 | 1,8 | 2 | | 4,8 | 3 | | 5,7 | 4 | 02,3 | | 5 | 4,7 | 6,8,9 | 6 | 6 | 0,5,9 | 7 | 0,4 | 9 | 8 | 2,3,6 | 1 | 9 | 6,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
055393 |
Giải nhất |
08252 |
Giải nhì |
12974 |
Giải ba |
62728 85779 |
Giải tư |
37996 32984 55583 06228 74765 67083 57107 |
Giải năm |
7856 |
Giải sáu |
3769 2685 1111 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1 | 5,6 | 2 | 82 | 82,9 | 3 | | 7,8 | 4 | | 6,8 | 5 | 2,6 | 5,9 | 6 | 0,2,5,9 | 0 | 7 | 4,9 | 22 | 8 | 32,4,5 | 6,7 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|