|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
366856 |
Giải nhất |
38859 |
Giải nhì |
83620 |
Giải ba |
80725 56225 |
Giải tư |
13989 71418 63597 76885 72343 61684 54086 |
Giải năm |
2232 |
Giải sáu |
2315 4728 3142 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1 | 1 | 1,5,8 | 3,4 | 2 | 0,52,8 | 4 | 3 | 2,7 | 8 | 4 | 2,3 | 1,22,8 | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | | 3,9 | 7 | | 1,2 | 8 | 4,5,6,9 | 5,8 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
378232 |
Giải nhất |
91009 |
Giải nhì |
55637 |
Giải ba |
86381 41598 |
Giải tư |
50741 88581 96364 49243 05874 47704 02682 |
Giải năm |
5872 |
Giải sáu |
8267 1347 5232 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 4,82 | 1 | | 32,7,8 | 2 | | 4 | 3 | 22,7 | 0,6,7 | 4 | 1,3,5,7 | 4 | 5 | | | 6 | 4,7 | 3,4,6,9 | 7 | 2,4 | 9 | 8 | 12,2 | 0 | 9 | 7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
707716 |
Giải nhất |
57809 |
Giải nhì |
16138 |
Giải ba |
69833 04158 |
Giải tư |
14150 26847 53523 80707 59445 71024 85439 |
Giải năm |
6353 |
Giải sáu |
1035 8032 1925 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,9 | | 1 | 4,6 | 3 | 2 | 3,4,5 | 2,3,5 | 3 | 2,3,5,8 9 | 1,2,8 | 4 | 5,7 | 2,3,4 | 5 | 0,3,8 | 1 | 6 | | 0,4 | 7 | | 3,5 | 8 | 4 | 0,3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
420574 |
Giải nhất |
72997 |
Giải nhì |
97580 |
Giải ba |
35417 73534 |
Giải tư |
69321 13971 33226 95154 55625 77387 93736 |
Giải năm |
1674 |
Giải sáu |
1422 1033 0218 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 2,7 | 1 | 7,8 | 2 | 2 | 1,2,5,6 | 3 | 3 | 0,3,4,6 | 3,52,72 | 4 | | 2 | 5 | 42 | 2,3 | 6 | | 1,8,9 | 7 | 1,42 | 1 | 8 | 0,7 | | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
994181 |
Giải nhất |
48872 |
Giải nhì |
26914 |
Giải ba |
72777 73160 |
Giải tư |
17883 41931 19101 93529 98361 79921 76440 |
Giải năm |
3084 |
Giải sáu |
7175 7093 8326 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1 | 0,2,3,6 8 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | 1,6,9 | 8,9 | 3 | 1,8 | 1,8 | 4 | 0 | 7 | 5 | | 2 | 6 | 0,1 | 7 | 7 | 2,5,7 | 1,3 | 8 | 1,3,4 | 2 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
344293 |
Giải nhất |
35121 |
Giải nhì |
11735 |
Giải ba |
37453 85156 |
Giải tư |
21511 12978 44188 54556 05520 94034 83222 |
Giải năm |
7325 |
Giải sáu |
5853 9557 9182 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8 | 1,2 | 1 | 1 | 2,8 | 2 | 0,1,2,5 | 52,9 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | | 2,3 | 5 | 32,62,7 | 52 | 6 | | 5 | 7 | 0,8 | 0,7,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
901455 |
Giải nhất |
22783 |
Giải nhì |
40777 |
Giải ba |
34983 26191 |
Giải tư |
53730 78600 17679 57825 18851 13995 41835 |
Giải năm |
1487 |
Giải sáu |
8577 2132 1788 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5 | 5,9 | 1 | | 3 | 2 | 5 | 82 | 3 | 0,2,5,6 | | 4 | | 0,2,3,5 9 | 5 | 1,5 | 3 | 6 | | 72,8 | 7 | 72,9 | 8 | 8 | 32,7,8 | 7 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|