|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
26602 |
Giải nhất |
42327 |
Giải nhì |
18879 |
Giải ba |
85255 73021 |
Giải tư |
71802 24956 39980 03218 17247 14516 55712 |
Giải năm |
3054 |
Giải sáu |
2937 3923 1839 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22 | 22 | 1 | 2,6,8 | 02,1 | 2 | 12,3,7 | 2 | 3 | 7,9 | 5 | 4 | 7 | 5 | 5 | 4,5,6 | 1,5 | 6 | | 2,3,4 | 7 | 9 | 1 | 8 | 0,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
21489 |
Giải nhất |
95395 |
Giải nhì |
71564 |
Giải ba |
72835 03515 |
Giải tư |
34983 78388 40788 58678 61164 34865 31101 |
Giải năm |
0026 |
Giải sáu |
6112 1594 0257 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02 | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | 6 | 8 | 3 | 2,5 | 62,9 | 4 | | 1,3,6,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 42,5 | 5 | 7 | 8 | 7,82 | 8 | 3,82,9 | 8 | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
47166 |
Giải nhất |
25507 |
Giải nhì |
14720 |
Giải ba |
81653 23033 |
Giải tư |
68765 15407 06345 23774 37227 78675 66156 |
Giải năm |
3034 |
Giải sáu |
6931 1688 9292 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 72 | 3 | 1 | | 9 | 2 | 0,7 | 3,5 | 3 | 1,3,4 | 3,7 | 4 | 5,8 | 4,6,7 | 5 | 3,6 | 5,62 | 6 | 5,62 | 02,2 | 7 | 4,5 | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
78880 |
Giải nhất |
88132 |
Giải nhì |
28917 |
Giải ba |
39461 96001 |
Giải tư |
30541 78639 45185 13716 23631 46229 30590 |
Giải năm |
4701 |
Giải sáu |
6778 3595 2524 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 12 | 02,3,4,6 | 1 | 3,6,7 | 3 | 2 | 4,9 | 1,4 | 3 | 1,2,9 | 2 | 4 | 1,3 | 8,9 | 5 | | 1 | 6 | 1 | 1 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0,5 | 2,3 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
16346 |
Giải nhất |
22703 |
Giải nhì |
61860 |
Giải ba |
10383 62538 |
Giải tư |
06163 84757 40878 91311 95348 82467 34105 |
Giải năm |
8448 |
Giải sáu |
0641 6230 7789 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6 | 0 | 3,5 | 12,4 | 1 | 12 | | 2 | | 0,6,8 | 3 | 02,8 | | 4 | 1,6,82 | 0 | 5 | 7 | 4 | 6 | 0,3,7 | 5,6 | 7 | 8 | 3,42,7 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
01530 |
Giải nhất |
48430 |
Giải nhì |
18029 |
Giải ba |
72683 94591 |
Giải tư |
32798 73441 98001 49729 47587 08184 89822 |
Giải năm |
2397 |
Giải sáu |
9365 1788 8682 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1 | 0,4,9 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 2,92 | 8 | 3 | 02 | 8 | 4 | 1 | 6 | 5 | 2,9 | | 6 | 5 | 8,9 | 7 | | 8,9 | 8 | 2,3,4,7 8 | 22,5 | 9 | 1,7,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
39064 |
Giải nhất |
02469 |
Giải nhì |
10139 |
Giải ba |
55175 45531 |
Giải tư |
84605 28155 09403 24063 44951 01765 07939 |
Giải năm |
4102 |
Giải sáu |
4131 4956 7482 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,5 | 32,5 | 1 | | 0,8 | 2 | | 0,6 | 3 | 0,12,92 | 6 | 4 | | 0,5,6,7 | 5 | 1,5,6 | 5 | 6 | 3,4,5,9 | | 7 | 5 | 8 | 8 | 2,8 | 32,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|