|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
054408 |
Giải nhất |
37234 |
Giải nhì |
06508 |
Giải ba |
38684 09496 |
Giải tư |
06675 04763 18001 36715 18581 61994 15647 |
Giải năm |
8581 |
Giải sáu |
9746 2240 1349 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,82 | 0,82 | 1 | 5 | | 2 | 7 | 6 | 3 | 4 | 3,8,9 | 4 | 0,6,7,9 | 1,7 | 5 | | 4,9 | 6 | 3,9 | 2,4 | 7 | 5 | 02 | 8 | 12,4 | 4,6 | 9 | 4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
375515 |
Giải nhất |
25776 |
Giải nhì |
63786 |
Giải ba |
24240 11041 |
Giải tư |
15583 19273 89410 37512 83903 94437 90697 |
Giải năm |
5782 |
Giải sáu |
8161 0918 8328 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 0,2,5,8 | 1,8 | 2 | 8 | 0,7,8 | 3 | 7 | | 4 | 0,1 | 1 | 5 | | 72,82 | 6 | 1 | 3,9 | 7 | 3,62 | 1,2 | 8 | 2,3,62 | | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
747266 |
Giải nhất |
20434 |
Giải nhì |
92999 |
Giải ba |
45382 20196 |
Giải tư |
28179 43182 88031 45631 63480 39858 60427 |
Giải năm |
0690 |
Giải sáu |
8691 9053 7768 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | | 32,9 | 1 | | 82 | 2 | 7 | 5 | 3 | 12,4,6 | 3 | 4 | | | 5 | 3,8 | 3,6,9 | 6 | 6,8 | 2 | 7 | 9 | 5,6 | 8 | 02,22 | 7,9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
707312 |
Giải nhất |
06079 |
Giải nhì |
81186 |
Giải ba |
39295 79134 |
Giải tư |
57072 19200 55264 55622 96010 72029 17143 |
Giải năm |
4854 |
Giải sáu |
6395 9679 9585 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | | 1 | 0,2 | 1,2,7 | 2 | 2,9 | 4,8 | 3 | 4 | 3,5,6 | 4 | 3 | 8,92 | 5 | 4 | 8 | 6 | 4 | | 7 | 2,92 | | 8 | 3,5,6,9 | 2,72,8 | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
742202 |
Giải nhất |
94783 |
Giải nhì |
59416 |
Giải ba |
79345 26500 |
Giải tư |
68318 52058 19375 22957 94850 43733 09728 |
Giải năm |
2688 |
Giải sáu |
8263 2936 8121 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2 | 2 | 1 | 3,6,8 | 0 | 2 | 1,8 | 1,3,6,8 | 3 | 3,62 | | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 0,7,8 | 1,32 | 6 | 3 | 5 | 7 | 5 | 1,2,5,8 | 8 | 3,8 | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
421114 |
Giải nhất |
28911 |
Giải nhì |
12048 |
Giải ba |
41267 93861 |
Giải tư |
53494 89528 17680 40751 78040 02921 73091 |
Giải năm |
1816 |
Giải sáu |
6113 4073 1625 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 1,2,5,6 9 | 1 | 1,3,4,6 | | 2 | 1,5,7,8 | 1,4,7 | 3 | | 1,9 | 4 | 0,3,8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 3 | 2,4 | 8 | 0 | | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
549095 |
Giải nhất |
70965 |
Giải nhì |
18414 |
Giải ba |
99520 11907 |
Giải tư |
22232 81278 69185 70593 98144 34475 18416 |
Giải năm |
1885 |
Giải sáu |
4753 2946 2652 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 4,6 | 3,5 | 2 | 0 | 5,9 | 3 | 2 | 1,4 | 4 | 4,6 | 6,7,82,9 | 5 | 2,3 | 1,4 | 6 | 5 | 0,8 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 52,7 | | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|