|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
491475 |
Giải nhất |
41875 |
Giải nhì |
30976 |
Giải ba |
91381 07444 |
Giải tư |
22987 36439 19656 24656 49856 02723 40948 |
Giải năm |
8350 |
Giải sáu |
9511 9629 8864 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,1,8 | 1 | 1 | 8 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 9 | 4,6 | 4 | 4,8 | 72 | 5 | 0,63 | 53,7 | 6 | 4 | 8 | 7 | 52,6 | 4 | 8 | 1,2,7 | 2,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
124534 |
Giải nhất |
65469 |
Giải nhì |
50452 |
Giải ba |
60626 12987 |
Giải tư |
89604 78110 23155 87150 70496 85259 01894 |
Giải năm |
2249 |
Giải sáu |
8898 7485 4764 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,6 | | 1 | 0 | 5 | 2 | 6 | 8 | 3 | 4 | 0,3,6,9 | 4 | 9 | 5,8 | 5 | 0,2,5,9 | 0,2,9 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | | 9 | 8 | 3,5,7 | 4,5,6 | 9 | 4,6,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
634422 |
Giải nhất |
38218 |
Giải nhì |
75310 |
Giải ba |
39407 13458 |
Giải tư |
81348 56872 05251 40228 53834 63664 40135 |
Giải năm |
9173 |
Giải sáu |
1017 2256 4092 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 5 | 1 | 0,7,8 | 2,7,9 | 2 | 2,8 | 7 | 3 | 4,5 | 3,6,9 | 4 | 8 | 3 | 5 | 1,6,8 | 5,7 | 6 | 4 | 0,1 | 7 | 2,3,6 | 1,2,4,5 | 8 | | | 9 | 2,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
078621 |
Giải nhất |
04303 |
Giải nhì |
42980 |
Giải ba |
46964 68671 |
Giải tư |
07231 87420 79047 33408 27807 05863 90234 |
Giải năm |
7859 |
Giải sáu |
2111 7951 0134 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,5,7,8 | 1,2,3,5 7 | 1 | 1 | | 2 | 0,1 | 0,4,6 | 3 | 1,42 | 32,6 | 4 | 3,7 | 0 | 5 | 1,9 | | 6 | 3,4 | 0,4 | 7 | 1 | 0 | 8 | 0 | 5 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
109680 |
Giải nhất |
70396 |
Giải nhì |
07069 |
Giải ba |
16118 73445 |
Giải tư |
34841 00915 45568 37956 44910 63455 44226 |
Giải năm |
0907 |
Giải sáu |
1901 4536 9302 |
Giải bảy |
245 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 1,2,7 | 0,4 | 1 | 0,5,8 | 0 | 2 | 6 | | 3 | 0,6 | | 4 | 1,52 | 1,42,5 | 5 | 5,6 | 2,3,5,9 | 6 | 8,9 | 0 | 7 | | 1,6 | 8 | 0 | 6 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
213815 |
Giải nhất |
14326 |
Giải nhì |
36610 |
Giải ba |
56285 34361 |
Giải tư |
74174 84211 84684 52283 63040 07000 22232 |
Giải năm |
6111 |
Giải sáu |
6901 0275 9250 |
Giải bảy |
904 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 | 0 | 0,1,4 | 0,12,6 | 1 | 0,12,5 | 3 | 2 | 6 | 8 | 3 | 2 | 0,7,8 | 4 | 0 | 1,7,8 | 5 | 0 | 2,8 | 6 | 1 | | 7 | 4,5 | | 8 | 3,4,5,6 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|