|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
27645 |
Giải nhất |
07959 |
Giải nhì |
29066 |
Giải ba |
03001 02193 |
Giải tư |
91458 55762 54692 46890 01337 74945 28490 |
Giải năm |
1612 |
Giải sáu |
8789 4108 4564 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,8 | 0,8 | 1 | 2 | 1,6,9 | 2 | | 9 | 3 | 7 | 6 | 4 | 52 | 42,7 | 5 | 8,9 | 6 | 6 | 2,4,6 | 3 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | 1,9 | 5,8 | 9 | 02,2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
98620 |
Giải nhất |
39445 |
Giải nhì |
88310 |
Giải ba |
51349 98869 |
Giải tư |
90754 16247 67854 18959 85111 62608 18703 |
Giải năm |
0136 |
Giải sáu |
8909 8300 1766 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,9 | 0 | 0,3,8,9 | 1 | 1 | 0,1 | | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 52 | 4 | 5,7,9 | 4,8 | 5 | 42,9 | 3,6 | 6 | 6,9 | 4 | 7 | | 0 | 8 | 5 | 0,4,5,6 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
26537 |
Giải nhất |
26259 |
Giải nhì |
44574 |
Giải ba |
52362 18712 |
Giải tư |
42072 61241 72987 96003 58211 22402 36402 |
Giải năm |
2689 |
Giải sáu |
9956 7733 2011 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 23,3 | 12,4 | 1 | 12,2 | 03,1,6,7 | 2 | | 0,3 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 1 | 9 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 2 | 3,8 | 7 | 2,4 | | 8 | 7,9 | 5,8 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
48667 |
Giải nhất |
93666 |
Giải nhì |
76183 |
Giải ba |
49181 18862 |
Giải tư |
96850 90247 49234 09403 68266 88323 38125 |
Giải năm |
3164 |
Giải sáu |
7825 4643 4823 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 8 | 1 | | 6 | 2 | 32,52 | 0,22,4,8 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 3,7 | 22,6 | 5 | 0 | 62 | 6 | 2,4,5,62 7 | 4,6 | 7 | | | 8 | 1,3 | 9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
72807 |
Giải nhất |
16656 |
Giải nhì |
26705 |
Giải ba |
80389 77416 |
Giải tư |
98528 43062 41095 49558 65970 67409 77641 |
Giải năm |
0735 |
Giải sáu |
2578 0025 9251 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,7,9 | 4,5 | 1 | 4,6 | 6 | 2 | 5,8 | | 3 | 5 | 1 | 4 | 1 | 0,2,3,9 | 5 | 1,6,7,8 | 1,5 | 6 | 2 | 0,5 | 7 | 0,8 | 2,5,7 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
87752 |
Giải nhất |
41609 |
Giải nhì |
87155 |
Giải ba |
17207 77427 |
Giải tư |
69801 04560 38958 67408 67117 75018 65468 |
Giải năm |
1500 |
Giải sáu |
2661 5404 7140 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1,4,7 8,9 | 0,6 | 1 | 7,8 | | 2 | 7 | | 3 | | 0,5 | 4 | 0 | 5 | 5 | 4,5,8 | | 6 | 0,1,8 | 0,1,2 | 7 | | 0,1,5,6 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
25443 |
Giải nhất |
32676 |
Giải nhì |
98342 |
Giải ba |
03979 20721 |
Giải tư |
65945 68062 29708 55362 67039 45900 94592 |
Giải năm |
0839 |
Giải sáu |
2838 3034 8353 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 2 | 1 | 6 | 4,62,9 | 2 | 1 | 4,5,6 | 3 | 4,8,92 | 3 | 4 | 2,3,5 | 4 | 5 | 3 | 1,7 | 6 | 22,3 | | 7 | 6,9 | 0,3 | 8 | | 32,7 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
33703 |
Giải nhất |
72865 |
Giải nhì |
89730 |
Giải ba |
68466 14334 |
Giải tư |
95346 33761 04163 32136 41620 79745 22259 |
Giải năm |
6461 |
Giải sáu |
7986 8553 5297 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 62 | 1 | | | 2 | 0,3 | 2,5,6 | 3 | 0,4,6 | 3 | 4 | 5,6 | 4,6 | 5 | 3,9 | 3,4,6,8 | 6 | 12,3,5,6 | 9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 6 | 5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|