|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
484678 |
Giải nhất |
26466 |
Giải nhì |
65396 |
Giải ba |
64584 12277 |
Giải tư |
50842 44938 69562 65499 68599 20745 30018 |
Giải năm |
8962 |
Giải sáu |
9174 8418 9516 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 6,82 | 4,62 | 2 | | | 3 | 8,9 | 7,8 | 4 | 2,5 | 4,9 | 5 | | 1,6,9 | 6 | 22,6 | 7 | 7 | 4,7,8 | 12,3,7 | 8 | 4 | 3,92 | 9 | 5,6,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
605637 |
Giải nhất |
45820 |
Giải nhì |
97070 |
Giải ba |
98072 02304 |
Giải tư |
57318 30807 13316 52367 07341 27000 82753 |
Giải năm |
5686 |
Giải sáu |
5942 1157 5878 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,4,7 | 4 | 1 | 6,8 | 4,7 | 2 | 0 | 5,6,8 | 3 | 7 | 0 | 4 | 1,2 | | 5 | 3,7 | 1,8 | 6 | 3,7 | 0,3,5,6 | 7 | 0,2,8 | 1,7 | 8 | 3,6 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
345251 |
Giải nhất |
49095 |
Giải nhì |
50585 |
Giải ba |
03519 85446 |
Giải tư |
56405 42719 94303 71195 21668 43720 93147 |
Giải năm |
9881 |
Giải sáu |
3508 9437 4564 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,5,8 | 5,8 | 1 | 92 | | 2 | 0 | 0 | 3 | 72 | 62 | 4 | 6,7 | 0,8,92 | 5 | 1 | 4 | 6 | 42,8 | 32,4 | 7 | | 0,6 | 8 | 1,5 | 12 | 9 | 52 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
907119 |
Giải nhất |
00953 |
Giải nhì |
21413 |
Giải ba |
98564 53368 |
Giải tư |
24996 44141 03417 26652 33217 81403 32592 |
Giải năm |
7348 |
Giải sáu |
6369 8131 5816 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,4 | 1 | 3,6,72,9 | 5,9 | 2 | | 0,1,5 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 1,8 | 7 | 5 | 2,3,4 | 1,9 | 6 | 4,8,9 | 12 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | | 1,6 | 9 | 2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
744511 |
Giải nhất |
97355 |
Giải nhì |
31530 |
Giải ba |
36906 20409 |
Giải tư |
68478 49553 98638 82600 24620 32497 32859 |
Giải năm |
2869 |
Giải sáu |
1903 5724 2272 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0,3,6,7 9 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | 0,4 | 0,5 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | | 5 | 5 | 3,5,9 | 0 | 6 | 0,9 | 0,9 | 7 | 2,8 | 3,7 | 8 | | 0,5,6 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
825397 |
Giải nhất |
33860 |
Giải nhì |
85737 |
Giải ba |
14566 10272 |
Giải tư |
08676 54553 16030 19098 75707 23926 70482 |
Giải năm |
6601 |
Giải sáu |
6805 5052 6567 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,2,5,7 | 0 | 1 | | 0,52,7,8 | 2 | 6 | 5 | 3 | 0,7 | | 4 | | 0 | 5 | 22,3 | 2,6,7 | 6 | 0,6,7 | 0,3,6,9 | 7 | 2,6 | 9 | 8 | 2 | | 9 | 7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
946973 |
Giải nhất |
28757 |
Giải nhì |
07358 |
Giải ba |
92865 91992 |
Giải tư |
60527 75655 88700 14619 30937 85457 18052 |
Giải năm |
9493 |
Giải sáu |
7799 8198 2919 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0 | | 1 | 0,92 | 5,9 | 2 | 7,8 | 7,9 | 3 | 7 | | 4 | | 5,6 | 5 | 2,5,72,8 | | 6 | 5 | 2,3,52 | 7 | 3 | 2,5,9 | 8 | | 12,9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
595385 |
Giải nhất |
17743 |
Giải nhì |
15031 |
Giải ba |
17980 84770 |
Giải tư |
32244 68935 70372 98320 70809 36080 69505 |
Giải năm |
3476 |
Giải sáu |
5363 5671 4596 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,82 | 0 | 5,9 | 32,7 | 1 | | 7 | 2 | 0 | 4,6 | 3 | 12,4,5 | 3,4 | 4 | 3,4 | 0,3,8 | 5 | | 7,9 | 6 | 3 | | 7 | 0,1,2,6 | | 8 | 02,5 | 0 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|