|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
579838 |
Giải nhất |
16682 |
Giải nhì |
34870 |
Giải ba |
30233 17306 |
Giải tư |
98709 33428 85010 26331 98205 16935 08352 |
Giải năm |
0239 |
Giải sáu |
7098 8513 0509 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5,6,92 | 3 | 1 | 0,3,6 | 5,8 | 2 | 8 | 1,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | | 4 | 7 | 0,3 | 5 | 2 | 0,1 | 6 | | 4 | 7 | 0 | 2,3,9 | 8 | 2 | 02,3 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
413452 |
Giải nhất |
30903 |
Giải nhì |
64688 |
Giải ba |
74364 90783 |
Giải tư |
21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 |
Giải năm |
5665 |
Giải sáu |
2748 8440 0432 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,4 | | 1 | 0,8 | 32,5,8 | 2 | | 0,8 | 3 | 22,9 | 0,6 | 4 | 0,8 | 6 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 4,5 | | 7 | 6 | 1,4,8 | 8 | 2,3,8 | 3,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
547014 |
Giải nhất |
25325 |
Giải nhì |
97745 |
Giải ba |
50311 36651 |
Giải tư |
04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593 |
Giải năm |
1094 |
Giải sáu |
9577 8533 6774 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,3,5 | 1 | 1,4 | 2,4,7,8 | 2 | 2,5 | 3,9 | 3 | 1,3 | 1,7,9 | 4 | 2,52 | 2,42 | 5 | 0,1,7 | | 6 | | 5,7 | 7 | 2,4,7 | | 8 | 2 | | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
443868 |
Giải nhất |
08567 |
Giải nhì |
54449 |
Giải ba |
59125 05699 |
Giải tư |
66471 55791 65166 38094 58854 82199 90736 |
Giải năm |
4526 |
Giải sáu |
7428 1792 3928 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 7,9 | 1 | | 9 | 2 | 5,6,82 | | 3 | 6 | 5,9 | 4 | 5,9 | 2,4 | 5 | 4 | 2,3,6 | 6 | 0,6,7,8 | 6 | 7 | 1 | 22,6 | 8 | | 4,92 | 9 | 1,2,4,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
682302 |
Giải nhất |
57197 |
Giải nhì |
70383 |
Giải ba |
22491 80138 |
Giải tư |
74981 20861 20377 51372 00122 38922 50104 |
Giải năm |
4170 |
Giải sáu |
4813 6446 5591 |
Giải bảy |
594 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4 | 6,8,92 | 1 | 3 | 0,22,7 | 2 | 22 | 1,8 | 3 | 8 | 0,9 | 4 | 6 | | 5 | | 4 | 6 | 1 | 7,92 | 7 | 0,2,7 | 3 | 8 | 1,3 | | 9 | 12,4,72 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
152875 |
Giải nhất |
91162 |
Giải nhì |
59605 |
Giải ba |
11073 19188 |
Giải tư |
17192 52462 11771 06800 98744 45471 75785 |
Giải năm |
9442 |
Giải sáu |
1017 7783 6092 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4,5 | 72 | 1 | 7 | 4,62,92 | 2 | | 7,8 | 3 | 0 | 0,4 | 4 | 2,4 | 0,7,8 | 5 | | | 6 | 22 | 1 | 7 | 12,3,5 | 8 | 8 | 3,5,8 | | 9 | 22 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
925411 |
Giải nhất |
81585 |
Giải nhì |
84892 |
Giải ba |
55954 05322 |
Giải tư |
47319 05921 50446 39435 74415 30038 20974 |
Giải năm |
5402 |
Giải sáu |
9097 6553 2301 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,1,2 | 1 | 1,5,9 | 0,2,9 | 2 | 1,2 | 5 | 3 | 5,7,82 | 5,7 | 4 | 6 | 1,3,8 | 5 | 3,4 | 4 | 6 | | 3,9 | 7 | 4 | 32 | 8 | 5 | 1 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|