|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
453522 |
Giải nhất |
40216 |
Giải nhì |
06931 |
Giải ba |
06014 57235 |
Giải tư |
31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863 |
Giải năm |
5372 |
Giải sáu |
0768 1137 3463 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 3 | 1 | 4,6 | 2,72 | 2 | 2,5,9 | 62 | 3 | 1,5,7,9 | 1 | 4 | 8 | 2,3 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,32,7,8 | 3,6 | 7 | 22 | 4,6 | 8 | | 2,3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
911366 |
Giải nhất |
41041 |
Giải nhì |
22803 |
Giải ba |
30725 02667 |
Giải tư |
43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 |
Giải năm |
1558 |
Giải sáu |
7024 4737 1203 |
Giải bảy |
642 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 4 | 1 | | 4,9 | 2 | 4,5 | 02,9 | 3 | 5,7 | 2,5 | 4 | 1,2,8 | 2,3,5 | 5 | 4,5,82,9 | 6 | 6 | 6,7 | 3,6 | 7 | | 4,52 | 8 | | 5 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
488228 |
Giải nhất |
80895 |
Giải nhì |
75998 |
Giải ba |
73841 02580 |
Giải tư |
85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 |
Giải năm |
8005 |
Giải sáu |
2697 8825 4926 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,9 | 4 | 1 | 6 | 0 | 2 | 5,6,82 | | 3 | | 4 | 4 | 1,4,9 | 0,2,92 | 5 | 7 | 1,2 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | | 22,9 | 8 | 0 | 0,4,6 | 9 | 52,7,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
063222 |
Giải nhất |
52129 |
Giải nhì |
20911 |
Giải ba |
96069 98173 |
Giải tư |
87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 |
Giải năm |
4655 |
Giải sáu |
1845 0038 8345 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,9 | 0,2 | 2 | 2,8,9 | 7 | 3 | 8 | 6 | 4 | 52 | 42,5,6 | 5 | 5 | 7 | 6 | 4,5,92 | 7 | 7 | 3,6,7,8 | 2,3,7 | 8 | | 1,2,62 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
739145 |
Giải nhất |
73718 |
Giải nhì |
58924 |
Giải ba |
52301 86838 |
Giải tư |
82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245 |
Giải năm |
8764 |
Giải sáu |
1986 9218 7398 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,82 | 6 | 2 | 4 | | 3 | 8 | 1,2,6 | 4 | 52,9 | 42 | 5 | | 8 | 6 | 2,4,7 | 6,9 | 7 | 82 | 12,3,72,9 | 8 | 6 | 4 | 9 | 0,7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
350606 |
Giải nhất |
71175 |
Giải nhì |
60955 |
Giải ba |
88775 48905 |
Giải tư |
39855 64757 02547 35187 39486 32859 61029 |
Giải năm |
1996 |
Giải sáu |
5122 2616 6126 |
Giải bảy |
278 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | | 1 | 6 | 0,2 | 2 | 2,6,9 | | 3 | | | 4 | 7 | 0,52,72 | 5 | 52,7,9 | 0,1,2,8 9 | 6 | | 4,5,8 | 7 | 52,8 | 7 | 8 | 6,7 | 2,5 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
566919 |
Giải nhất |
73588 |
Giải nhì |
49178 |
Giải ba |
22294 33015 |
Giải tư |
93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 |
Giải năm |
0227 |
Giải sáu |
6118 5451 5513 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 3,5,6,8 9 | 8 | 2 | 4,7 | 0,1 | 3 | | 2,9 | 4 | 1 | 1,8 | 5 | 1,6 | 1,5,7 | 6 | | 2 | 7 | 6,82 | 1,72,8 | 8 | 2,5,8 | 1 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
445956 |
Giải nhất |
60916 |
Giải nhì |
87819 |
Giải ba |
44788 04749 |
Giải tư |
03173 56683 26107 94516 79193 33400 61621 |
Giải năm |
2957 |
Giải sáu |
2435 0207 7821 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,72 | 22 | 1 | 62,9 | | 2 | 12,7 | 7,8,9 | 3 | 5 | | 4 | 9 | 3 | 5 | 6,7 | 12,5 | 6 | | 02,2,5 | 7 | 3 | 8 | 8 | 0,3,8 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|