|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
733857 |
Giải nhất |
06048 |
Giải nhì |
47831 |
Giải ba |
25602 22668 |
Giải tư |
32621 06034 79166 85647 51562 26983 68560 |
Giải năm |
6882 |
Giải sáu |
4403 3451 3424 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,3 | 2,3,5,9 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 1,4 | 0,8 | 3 | 1,4 | 2,3 | 4 | 7,8 | | 5 | 0,1,7 | 6 | 6 | 0,2,6,8 | 4,5 | 7 | | 4,6 | 8 | 2,3 | | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
746657 |
Giải nhất |
50609 |
Giải nhì |
56823 |
Giải ba |
26537 07365 |
Giải tư |
91756 44976 45647 25792 20651 24701 67396 |
Giải năm |
3168 |
Giải sáu |
1730 6553 6135 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | | 9 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 0,5,7 | | 4 | 7 | 3,6 | 5 | 0,1,3,6 7 | 5,7,9 | 6 | 5,8 | 3,4,5 | 7 | 6,9 | 6 | 8 | | 0,7 | 9 | 2,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
528656 |
Giải nhất |
35283 |
Giải nhì |
02208 |
Giải ba |
27872 84811 |
Giải tư |
38559 14686 76555 08920 18855 25957 11496 |
Giải năm |
5570 |
Giải sáu |
5595 1412 8275 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8 | 1,6 | 1 | 1,2 | 1,7 | 2 | 0 | 8 | 3 | 9 | | 4 | | 52,7,9 | 5 | 52,6,7,9 | 5,8,9 | 6 | 1 | 5 | 7 | 0,2,5 | 0 | 8 | 3,6 | 3,5 | 9 | 5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
203760 |
Giải nhất |
65533 |
Giải nhì |
92241 |
Giải ba |
13124 43154 |
Giải tư |
23950 60511 96012 46214 05118 09359 89008 |
Giải năm |
8935 |
Giải sáu |
0504 8616 1495 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 4,8 | 1,4 | 1 | 0,1,2,4 6,8 | 1 | 2 | 4,6 | 3 | 3 | 3,5 | 0,1,2,5 | 4 | 1 | 3,9 | 5 | 0,4,9 | 1,2 | 6 | 0 | | 7 | | 0,1 | 8 | | 5 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
355162 |
Giải nhất |
20644 |
Giải nhì |
08348 |
Giải ba |
65781 30663 |
Giải tư |
86047 74868 79493 07461 61234 72744 34944 |
Giải năm |
7485 |
Giải sáu |
2862 8677 9480 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 6,8 | 1 | | 62 | 2 | | 6,9 | 3 | 4,6 | 3,43 | 4 | 43,7,8 | 8 | 5 | | 3 | 6 | 1,22,3,8 | 0,4,7 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | 0,1,5 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
764448 |
Giải nhất |
03224 |
Giải nhì |
01450 |
Giải ba |
09147 45092 |
Giải tư |
56543 94800 07498 76773 56487 60689 87184 |
Giải năm |
9160 |
Giải sáu |
5626 9376 4554 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0 | | 1 | | 9 | 2 | 4,6 | 4,7 | 3 | | 2,52,8 | 4 | 0,3,7,8 | | 5 | 0,42 | 2,7 | 6 | 0 | 4,8 | 7 | 3,6 | 4,9 | 8 | 4,7,9 | 8 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|