|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
651237 |
Giải nhất |
45302 |
Giải nhì |
00804 |
Giải ba |
05581 69632 |
Giải tư |
29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 |
Giải năm |
4606 |
Giải sáu |
8443 5467 3221 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4,6 | 2,8 | 1 | 6 | 0,2,3 | 2 | 1,2 | 4,6 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | 3 | 6 | 5 | | 0,1 | 6 | 3,5,7,9 | 3,6 | 7 | 9 | 9 | 8 | 1,9 | 6,7,8 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
632127 |
Giải nhất |
19967 |
Giải nhì |
41171 |
Giải ba |
19872 13877 |
Giải tư |
45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 |
Giải năm |
6551 |
Giải sáu |
2335 7262 9184 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 5,7 | 1 | 2 | 1,4,6,7 | 2 | 4,7 | 7 | 3 | 0,5 | 2,8,9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 1,6 | 5,92 | 6 | 2,7 | 2,6,7 | 7 | 1,2,3,7 | | 8 | 4 | | 9 | 4,62 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
085111 |
Giải nhất |
01917 |
Giải nhì |
37211 |
Giải ba |
51493 11336 |
Giải tư |
65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566 |
Giải năm |
6453 |
Giải sáu |
8835 8488 2519 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,12,4 | 1 | 12,7,9 | | 2 | 6 | 5,9 | 3 | 5,6 | 9 | 4 | 1,52 | 3,42 | 5 | 3 | 2,3,6,9 | 6 | 6 | 1 | 7 | 0 | 8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 3,4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
244215 |
Giải nhất |
35448 |
Giải nhì |
50144 |
Giải ba |
44357 03656 |
Giải tư |
94822 96455 58002 95042 20344 42857 50726 |
Giải năm |
3616 |
Giải sáu |
7754 5441 7527 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,4 | 1 | 5,6 | 0,2,4,7 | 2 | 1,2,6,7 | | 3 | | 42,5 | 4 | 1,2,42,8 | 1,5 | 5 | 4,5,6,72 | 1,2,5 | 6 | | 2,52 | 7 | 2 | 4 | 8 | | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
075089 |
Giải nhất |
42734 |
Giải nhì |
82568 |
Giải ba |
95984 60025 |
Giải tư |
27262 50929 45324 38391 01865 50176 96931 |
Giải năm |
8409 |
Giải sáu |
3759 0444 1589 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,9 | 1 | | 6 | 2 | 4,5,9 | | 3 | 1,4,7 | 2,3,4,8 | 4 | 4 | 2,6 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 2,5,6,8 | 3 | 7 | 6 | 6 | 8 | 4,92 | 0,2,5,82 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
978113 |
Giải nhất |
66781 |
Giải nhì |
57850 |
Giải ba |
12563 68831 |
Giải tư |
23247 06646 62127 05510 78885 79490 62468 |
Giải năm |
1354 |
Giải sáu |
2364 8962 6464 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | | 3,8 | 1 | 0,3 | 6 | 2 | 7,8 | 1,3,6 | 3 | 1,3 | 5,62 | 4 | 6,7 | 8 | 5 | 0,4 | 4 | 6 | 2,3,42,8 | 2,4 | 7 | | 2,6 | 8 | 1,5 | | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
810263 |
Giải nhất |
75163 |
Giải nhì |
60226 |
Giải ba |
95475 28096 |
Giải tư |
93547 29957 45763 13397 99204 53376 23132 |
Giải năm |
5405 |
Giải sáu |
4900 2126 9777 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5 | | 1 | 5 | 3,4 | 2 | 62 | 63 | 3 | 2 | 0 | 4 | 2,7 | 0,1,7 | 5 | 7 | 22,7,9 | 6 | 33 | 4,5,7,9 | 7 | 5,6,7 | | 8 | | | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
327378 |
Giải nhất |
37803 |
Giải nhì |
89527 |
Giải ba |
11588 00892 |
Giải tư |
47194 33573 10689 27860 28390 29247 05169 |
Giải năm |
7240 |
Giải sáu |
7401 4166 5409 |
Giải bảy |
455 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 1,3,9 | 0 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,7 | 0,7 | 3 | | 9 | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,6,9 | 2,4 | 7 | 3,8 | 7,8 | 8 | 8,9 | 0,6,8 | 9 | 0,2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|