|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
04299 |
Giải nhất |
16068 |
Giải nhì |
42302 |
Giải ba |
45184 68312 |
Giải tư |
57982 10527 27725 21117 95163 29183 20796 |
Giải năm |
7019 |
Giải sáu |
3557 8420 6597 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 6 | 1 | 2,7,9 | 0,1,8 | 2 | 0,5,7 | 6,8 | 3 | 9 | 8 | 4 | | 2 | 5 | 7 | 9 | 6 | 1,3,8 | 1,2,5,9 | 7 | | 6 | 8 | 2,3,4 | 1,3,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
07773 |
Giải nhất |
17372 |
Giải nhì |
17101 |
Giải ba |
71370 59976 |
Giải tư |
65758 61159 42048 20268 53131 11564 60491 |
Giải năm |
2664 |
Giải sáu |
5741 2524 1860 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1 | 0,3,4,9 | 1 | | 7 | 2 | 4 | 5,7 | 3 | 1 | 2,62 | 4 | 1,8 | | 5 | 3,8,9 | 7 | 6 | 0,42,8 | | 7 | 0,2,3,6 | 4,5,6,9 | 8 | | 5 | 9 | 1,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
42982 |
Giải nhất |
27633 |
Giải nhì |
93791 |
Giải ba |
06129 15221 |
Giải tư |
75805 32823 61183 95486 25735 71413 97094 |
Giải năm |
4671 |
Giải sáu |
7846 9189 4584 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 2,7,9 | 1 | 3 | 8 | 2 | 1,3,9 | 1,2,3,8 | 3 | 3,5 | 8,9 | 4 | 6 | 0,3 | 5 | 8 | 4,8 | 6 | | | 7 | 1 | 5 | 8 | 0,2,3,4 6,9 | 2,8 | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
06227 |
Giải nhất |
80825 |
Giải nhì |
83011 |
Giải ba |
65790 93999 |
Giải tư |
28484 18286 98892 70552 40151 88441 85100 |
Giải năm |
8984 |
Giải sáu |
0999 9218 4190 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,9 | 1,4,5 | 1 | 1,8 | 5,9 | 2 | 5,7 | | 3 | | 82 | 4 | 1 | 2 | 5 | 1,2 | 8 | 6 | | 2 | 7 | 9 | 1 | 8 | 42,6 | 0,7,92 | 9 | 02,2,92 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
86815 |
Giải nhất |
77522 |
Giải nhì |
99866 |
Giải ba |
07614 09470 |
Giải tư |
54411 45319 04147 64448 44141 89750 66500 |
Giải năm |
9286 |
Giải sáu |
2382 5318 5536 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0 | 1,4 | 1 | 1,2,4,5 8,9 | 1,2,8 | 2 | 2 | | 3 | 6 | 1 | 4 | 1,7,8 | 1,6 | 5 | 0 | 3,6,8 | 6 | 5,6 | 4 | 7 | 0 | 1,4 | 8 | 2,6 | 1 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
43531 |
Giải nhất |
13613 |
Giải nhì |
09495 |
Giải ba |
40616 05398 |
Giải tư |
83416 81760 36042 58018 82375 07571 45604 |
Giải năm |
7030 |
Giải sáu |
5414 1617 8614 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4 | 3,7 | 1 | 3,42,62,7 8 | 4 | 2 | | 1,4 | 3 | 0,1 | 0,12 | 4 | 2,3 | 7,9 | 5 | | 12 | 6 | 0 | 1,9 | 7 | 1,5 | 1,9 | 8 | | | 9 | 5,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|