|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
192597 |
Giải nhất |
04591 |
Giải nhì |
22266 |
Giải ba |
16974 52344 |
Giải tư |
45595 00515 17867 28206 79020 82790 70781 |
Giải năm |
1789 |
Giải sáu |
6385 6306 5785 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8,9 | 0 | 62 | 8,9 | 1 | 5 | | 2 | 0 | | 3 | | 4,7 | 4 | 4 | 1,82,9 | 5 | 0 | 02,6 | 6 | 6,7 | 6,9 | 7 | 4 | | 8 | 0,1,52,9 | 8 | 9 | 0,1,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
048372 |
Giải nhất |
46260 |
Giải nhì |
12641 |
Giải ba |
53371 83935 |
Giải tư |
66893 81863 70253 02359 13759 31973 09708 |
Giải năm |
1331 |
Giải sáu |
7333 3704 5382 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,8 | 3,4,7 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | | 3,5,6,7 9 | 3 | 1,3,5 | 0 | 4 | 1,8 | 3 | 5 | 3,92 | | 6 | 0,3 | | 7 | 1,2,3 | 0,4 | 8 | 2 | 52 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
589811 |
Giải nhất |
29177 |
Giải nhì |
27033 |
Giải ba |
39738 18148 |
Giải tư |
31994 27086 17939 47808 28703 39386 16920 |
Giải năm |
6289 |
Giải sáu |
3766 1208 7310 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,82 | 1 | 1 | 0,1 | | 2 | 0 | 0,3 | 3 | 3,8,9 | 5,9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 4 | 6,82 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 02,3,4 | 8 | 62,9 | 3,8 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
926228 |
Giải nhất |
29935 |
Giải nhì |
46220 |
Giải ba |
27364 06103 |
Giải tư |
79153 55583 96434 27086 39781 33064 22808 |
Giải năm |
0379 |
Giải sáu |
6174 0736 3729 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,8 | 1,8 | 1 | 1,5 | | 2 | 0,8,9 | 0,5,8 | 3 | 4,5,6 | 3,62,7 | 4 | | 1,3 | 5 | 3 | 3,8 | 6 | 42 | | 7 | 4,9 | 0,2 | 8 | 1,3,6 | 2,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
419926 |
Giải nhất |
53425 |
Giải nhì |
34310 |
Giải ba |
97625 74466 |
Giải tư |
58740 55660 13794 93534 04966 89897 92496 |
Giải năm |
1802 |
Giải sáu |
6051 9543 4782 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 0 | 0,8 | 2 | 52,6 | 4,7 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 0,1,3 | 22 | 5 | 1 | 2,62,9 | 6 | 0,62 | 9 | 7 | 3 | | 8 | 2 | | 9 | 4,6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
871615 |
Giải nhất |
77560 |
Giải nhì |
03085 |
Giải ba |
17422 64724 |
Giải tư |
23022 51435 71017 76635 89524 17354 79278 |
Giải năm |
0897 |
Giải sáu |
2300 5632 3081 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,7 | 8 | 1 | 5,7 | 22,3 | 2 | 22,42 | | 3 | 2,52 | 22,5 | 4 | | 1,32,8 | 5 | 4,8 | | 6 | 0 | 0,1,9 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 1,5 | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
170587 |
Giải nhất |
52995 |
Giải nhì |
23976 |
Giải ba |
10771 22597 |
Giải tư |
40495 40941 48679 65020 64366 06460 04357 |
Giải năm |
0972 |
Giải sáu |
9217 4090 0463 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | | 4,7 | 1 | 0,7 | 7 | 2 | 0 | 6 | 3 | | | 4 | 1 | 92 | 5 | 7,9 | 6,7 | 6 | 0,3,6 | 1,5,8,9 | 7 | 1,2,6,9 | | 8 | 7 | 5,7 | 9 | 0,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|