|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
983217 |
Giải nhất |
00306 |
Giải nhì |
02619 |
Giải ba |
58607 68578 |
Giải tư |
87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
Giải năm |
0003 |
Giải sáu |
3109 6649 3232 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,6,7,9 | | 1 | 5,72,9 | 2,3 | 2 | 2 | 02,3,5 | 3 | 2,3 | | 4 | 9 | 1,5 | 5 | 3,5 | 0,9 | 6 | | 0,12 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 8 | 0,1,4 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
629502 |
Giải nhất |
77107 |
Giải nhì |
07966 |
Giải ba |
18028 71530 |
Giải tư |
62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
Giải năm |
1636 |
Giải sáu |
3320 8690 4475 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,9 | 0 | 2,4,7 | 7,9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,7,8 | 5 | 3 | 0,6 | 0,4 | 4 | 4,7 | 7 | 5 | 3 | 3,62 | 6 | 62 | 0,2,4 | 7 | 1,5 | 2 | 8 | | | 9 | 0,1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
645478 |
Giải nhất |
90731 |
Giải nhì |
98934 |
Giải ba |
41302 17205 |
Giải tư |
85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
Giải năm |
5510 |
Giải sáu |
3379 6745 1788 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,5,6 | 3,5,8 | 1 | 0,4 | 0,6 | 2 | | | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 1 | 0,7 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 6,8,9 | 7,8 | 8 | 1,8 | 7,92 | 9 | 92 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
905021 |
Giải nhất |
97638 |
Giải nhì |
83021 |
Giải ba |
32784 24151 |
Giải tư |
26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 |
Giải năm |
9318 |
Giải sáu |
2091 0114 8858 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22,5,9 | 1 | 4,8 | | 2 | 12,5 | 3,7 | 3 | 3,82 | 1,8 | 4 | 9 | 2,8 | 5 | 1,6,7,8 | 5 | 6 | | 5,8 | 7 | 3 | 1,32,5 | 8 | 4,5,7 | 4 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
014259 |
Giải nhất |
19874 |
Giải nhì |
85874 |
Giải ba |
73119 64036 |
Giải tư |
42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
Giải năm |
5194 |
Giải sáu |
7221 9368 0733 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5 | 0 | 0 | 22 | 1 | 9 | 6 | 2 | 12,6 | 3 | 3 | 02,3,5,6 | 72,9 | 4 | | 3 | 5 | 0,9 | 2,3 | 6 | 2,82 | | 7 | 42 | 62 | 8 | | 1,5 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
575240 |
Giải nhất |
50199 |
Giải nhì |
35656 |
Giải ba |
75064 23848 |
Giải tư |
65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
Giải năm |
8396 |
Giải sáu |
4299 1039 1244 |
Giải bảy |
123 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5 | | 1 | | 8 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 9 | 0,4,6 | 4 | 0,4,8 | 0,5 | 5 | 5,6 | 2,5,8,9 | 6 | 4 | 9 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 2,6 | 3,92 | 9 | 6,7,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
341749 |
Giải nhất |
94259 |
Giải nhì |
66007 |
Giải ba |
57193 91662 |
Giải tư |
85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 |
Giải năm |
4077 |
Giải sáu |
3191 6337 4833 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 7 | 6 | 2 | 7 | 3,9 | 3 | 3,7,9 | | 4 | 8,9 | | 5 | 9 | 9 | 6 | 2,7 | 0,1,2,3 6,7 | 7 | 0,7,9 | 4 | 8 | | 3,4,5,7 | 9 | 1,3,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
487281 |
Giải nhất |
57970 |
Giải nhì |
26212 |
Giải ba |
10231 06997 |
Giải tư |
70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 |
Giải năm |
6501 |
Giải sáu |
4879 9392 1211 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 12,5,8 | 02,1,3,8 | 1 | 1,2 | 1,9 | 2 | 7 | | 3 | 1,6 | 4 | 4 | 4,6,7 | 0 | 5 | | 3,4 | 6 | | 2,4,9 | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 0,1 | 7 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|