|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
170307 |
Giải nhất |
59199 |
Giải nhì |
71665 |
Giải ba |
07461 23418 |
Giải tư |
54981 57737 17043 30340 67127 10232 54766 |
Giải năm |
5405 |
Giải sáu |
2236 8176 0970 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5,7 | 4,6,8 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 2,6,7 | | 4 | 0,1,3 | 0,6 | 5 | | 3,6,7 | 6 | 1,5,6 | 0,2,3 | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 1 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
146487 |
Giải nhất |
44542 |
Giải nhì |
58226 |
Giải ba |
18794 24703 |
Giải tư |
20896 49934 76214 35033 37425 09348 88245 |
Giải năm |
7271 |
Giải sáu |
5474 8611 4505 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 1,7 | 1 | 1,4 | 4 | 2 | 5,6 | 0,3 | 3 | 3,4 | 1,3,7,9 | 4 | 2,5,8 | 0,2,4,6 | 5 | | 2,9 | 6 | 5 | 8 | 7 | 1,4,8 | 4,7 | 8 | 7 | | 9 | 4,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
522085 |
Giải nhất |
54730 |
Giải nhì |
33944 |
Giải ba |
20521 61635 |
Giải tư |
55952 97582 80245 18319 46426 11780 07907 |
Giải năm |
6304 |
Giải sáu |
0448 9694 9701 |
Giải bảy |
310 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 1,4,7,8 | 0,2 | 1 | 0,9 | 5,8 | 2 | 1,6 | | 3 | 0,5 | 0,4,9 | 4 | 4,5,8 | 3,4,8 | 5 | 2 | 2 | 6 | | 0 | 7 | | 0,4 | 8 | 0,2,5 | 1 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
499305 |
Giải nhất |
97068 |
Giải nhì |
07519 |
Giải ba |
68880 62757 |
Giải tư |
30741 69474 49461 91620 08370 87415 77464 |
Giải năm |
1174 |
Giải sáu |
7001 0673 0047 |
Giải bảy |
174 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,5 | 0,4,6 | 1 | 5,9 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 2 | 6,73 | 4 | 1,7 | 0,1 | 5 | 7 | | 6 | 1,4,8 | 4,5 | 7 | 0,3,43 | 6 | 8 | 0 | 1 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
709707 |
Giải nhất |
32646 |
Giải nhì |
77107 |
Giải ba |
47328 22637 |
Giải tư |
92996 53681 43050 56318 12198 36424 54299 |
Giải năm |
7589 |
Giải sáu |
1936 5003 6306 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,6,72 | 82 | 1 | 8 | | 2 | 4,8 | 0 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | 0,6 | | 5 | 0 | 0,3,4,9 | 6 | | 02,3 | 7 | | 1,2,9 | 8 | 12,9 | 8,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
690038 |
Giải nhất |
02709 |
Giải nhì |
92446 |
Giải ba |
56248 55460 |
Giải tư |
06725 84863 68503 36188 90730 63673 20111 |
Giải năm |
3411 |
Giải sáu |
4061 5020 0294 |
Giải bảy |
574 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 3,9 | 12,6 | 1 | 12 | | 2 | 0,5 | 0,6,7 | 3 | 0,8 | 5,7,9 | 4 | 6,8 | 2 | 5 | 4 | 4 | 6 | 0,1,3 | | 7 | 3,4 | 3,4,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|