|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
25838 |
Giải nhất |
45498 |
Giải nhì |
16909 |
Giải ba |
79688 05881 |
Giải tư |
09094 68777 46230 46604 84679 18153 85356 |
Giải năm |
0120 |
Giải sáu |
8526 5267 8789 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 4,9 | 8 | 1 | | | 2 | 0,6 | 5 | 3 | 0,8 | 0,9 | 4 | | | 5 | 3,6 | 2,5 | 6 | 7,8 | 6,7 | 7 | 7,9 | 3,6,8,9 | 8 | 1,8,9 | 0,7,8 | 9 | 0,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
70076 |
Giải nhất |
65916 |
Giải nhì |
00640 |
Giải ba |
24872 59333 |
Giải tư |
81896 51729 17021 21123 02299 32937 58386 |
Giải năm |
6147 |
Giải sáu |
3481 8609 8109 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,92 | 2,4,8 | 1 | 6 | 7 | 2 | 1,3,9 | 2,3 | 3 | 3,7 | | 4 | 0,1,7 | | 5 | | 1,7,8,9 | 6 | | 0,3,4 | 7 | 2,6 | | 8 | 1,6 | 02,2,9 | 9 | 6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
99890 |
Giải nhất |
41921 |
Giải nhì |
93394 |
Giải ba |
20333 06208 |
Giải tư |
42554 32553 58323 58934 77577 93912 39808 |
Giải năm |
5014 |
Giải sáu |
7739 8457 9596 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 82 | 2,3 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 1,3 | 2,3,5 | 3 | 1,3,4,9 | 1,3,5,9 | 4 | | 8 | 5 | 3,4,7 | 9 | 6 | | 5,7 | 7 | 7 | 02 | 8 | 5 | 3 | 9 | 0,4,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
09407 |
Giải nhất |
73693 |
Giải nhì |
80153 |
Giải ba |
59352 28976 |
Giải tư |
32166 92429 98298 61223 63187 38180 64820 |
Giải năm |
1884 |
Giải sáu |
4472 9322 8556 |
Giải bảy |
822 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 7 | | 1 | | 22,5,7 | 2 | 0,22,3,9 | 2,5,9 | 3 | | 8 | 4 | | | 5 | 2,3,6 | 5,6,72 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 2,62 | 9 | 8 | 0,4,7 | 2 | 9 | 3,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
16465 |
Giải nhất |
55109 |
Giải nhì |
57748 |
Giải ba |
75375 20260 |
Giải tư |
11034 86401 66249 44032 33145 99236 12411 |
Giải năm |
7728 |
Giải sáu |
0641 6871 2030 |
Giải bảy |
477 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,9 | 0,1,4,7 | 1 | 1 | 3 | 2 | 8 | | 3 | 0,2,4,6 | 3 | 4 | 1,5,8,9 | 4,5,6,7 | 5 | 5 | 3 | 6 | 0,5 | 7 | 7 | 1,5,7 | 2,4 | 8 | | 0,4 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01831 |
Giải nhất |
99718 |
Giải nhì |
55338 |
Giải ba |
54069 31488 |
Giải tư |
61484 92513 22989 54366 34990 60760 21109 |
Giải năm |
2177 |
Giải sáu |
0698 2055 6771 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,9 | 0,3,7 | 1 | 3,8 | | 2 | | 1,6 | 3 | 1,8 | 8 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,3,6,9 | 7 | 7 | 1,7 | 1,3,8,9 | 8 | 4,8,9 | 0,6,8 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
05868 |
Giải nhất |
39122 |
Giải nhì |
30940 |
Giải ba |
78057 09462 |
Giải tư |
59785 92013 31840 91222 83239 19972 10130 |
Giải năm |
4366 |
Giải sáu |
1413 2339 6211 |
Giải bảy |
798 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | | 1 | 1 | 1,32 | 22,6,7 | 2 | 22 | 12 | 3 | 0,92 | | 4 | 02 | 5,8 | 5 | 5,7 | 6 | 6 | 2,6,8 | 5 | 7 | 2 | 6,9 | 8 | 5 | 32 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|