|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
34307 |
Giải nhất |
88107 |
Giải nhì |
20914 |
Giải ba |
30298 22615 |
Giải tư |
10052 03905 43761 62912 95052 95265 51200 |
Giải năm |
0413 |
Giải sáu |
3750 4977 0634 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,5,72 | 6 | 1 | 2,3,4,5 | 1,52 | 2 | 9 | 1 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | | 0,1,6 | 5 | 0,22 | | 6 | 1,5 | 02,7 | 7 | 7 | 9 | 8 | | 2 | 9 | 0,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
46800 |
Giải nhất |
66809 |
Giải nhì |
25271 |
Giải ba |
76038 06518 |
Giải tư |
41333 27093 01941 78068 07750 95394 41537 |
Giải năm |
1947 |
Giải sáu |
1502 9978 5808 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,8,9 | 4,7 | 1 | 8 | 0 | 2 | | 3,4,9 | 3 | 3,7,8,9 | 9 | 4 | 1,3,7 | | 5 | 0 | | 6 | 8 | 3,4 | 7 | 1,8 | 0,1,3,6 7 | 8 | | 0,3 | 9 | 3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
38970 |
Giải nhất |
62405 |
Giải nhì |
03543 |
Giải ba |
90199 51503 |
Giải tư |
93363 73031 32799 91646 75476 17441 66413 |
Giải năm |
9590 |
Giải sáu |
8260 6295 9918 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 3,5 | 3,4 | 1 | 3,6,8 | | 2 | | 0,1,4,6 8 | 3 | 1 | | 4 | 1,3,6 | 0,9 | 5 | | 1,4,7 | 6 | 0,3 | | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 3 | 92 | 9 | 0,5,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
76318 |
Giải nhất |
83233 |
Giải nhì |
84408 |
Giải ba |
84781 89655 |
Giải tư |
28725 98497 91235 36843 94405 93874 80681 |
Giải năm |
7200 |
Giải sáu |
1414 3493 0369 |
Giải bảy |
983 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,8 | 82 | 1 | 4,8 | | 2 | 5 | 3,4,8,9 | 3 | 3,5 | 1,7 | 4 | 3 | 0,2,3,5 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 9 | 9 | 7 | 4 | 0,1 | 8 | 12,3 | 6 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
67486 |
Giải nhất |
19992 |
Giải nhì |
58695 |
Giải ba |
84534 95605 |
Giải tư |
84862 84206 89446 49935 38649 57647 77412 |
Giải năm |
7187 |
Giải sáu |
2781 8298 3903 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6,8 | 8 | 1 | 2 | 1,6,9 | 2 | | 0,6 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 6,7,9 | 0,3,9 | 5 | | 0,4,8 | 6 | 2,3 | 4,8 | 7 | | 0,9 | 8 | 1,6,7 | 4 | 9 | 2,5,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
45407 |
Giải nhất |
87859 |
Giải nhì |
20538 |
Giải ba |
89505 02570 |
Giải tư |
31346 02197 51208 13689 43141 92580 17821 |
Giải năm |
8685 |
Giải sáu |
1408 4850 5203 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3,5,7,82 | 2,4 | 1 | 7 | | 2 | 1 | 0 | 3 | 8 | | 4 | 1,6 | 0,8 | 5 | 0,9 | 4 | 6 | 8 | 0,1,9 | 7 | 0 | 02,3,6 | 8 | 0,5,9 | 5,8 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
42853 |
Giải nhất |
46712 |
Giải nhì |
80165 |
Giải ba |
88967 95070 |
Giải tư |
44960 01134 57584 53300 89645 96582 06036 |
Giải năm |
6687 |
Giải sáu |
9983 7319 6136 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2,9 | 1,8 | 2 | 6 | 5,8 | 3 | 1,4,62 | 3,8 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 3 | 2,32 | 6 | 0,5,7 | 6,8 | 7 | 0 | | 8 | 2,3,4,7 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|