|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
67752 |
Giải nhất |
46939 |
Giải nhì |
23128 |
Giải ba |
65026 28469 |
Giải tư |
61002 87556 06302 86026 58362 72188 55141 |
Giải năm |
2760 |
Giải sáu |
1034 4121 4670 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 23 | 2,4 | 1 | | 03,5,6 | 2 | 1,62,8 | 5 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 1 | | 5 | 2,3,6 | 22,5 | 6 | 0,2,9 | | 7 | 0 | 2,8 | 8 | 8 | 3,6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
39259 |
Giải nhất |
50887 |
Giải nhì |
84620 |
Giải ba |
24552 90112 |
Giải tư |
92045 66354 70978 99160 36084 41092 98960 |
Giải năm |
8569 |
Giải sáu |
8263 2685 2474 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | | 3 | 1 | 2 | 1,5,9 | 2 | 0 | 6 | 3 | 1 | 5,7,8 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 2,4,6,9 | 5 | 6 | 02,3,9 | 8 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 4,5,7 | 5,6 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
34241 |
Giải nhất |
59486 |
Giải nhì |
40255 |
Giải ba |
46192 66445 |
Giải tư |
80102 37420 25387 07542 75151 59741 11876 |
Giải năm |
4135 |
Giải sáu |
2294 2497 2621 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2 | 2,42,5 | 1 | | 0,4,9 | 2 | 0,1 | | 3 | 5 | 9 | 4 | 12,2,5 | 3,4,5 | 5 | 1,5 | 6,7,8 | 6 | 6 | 8,9 | 7 | 6 | | 8 | 6,7 | | 9 | 0,2,4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
86774 |
Giải nhất |
86462 |
Giải nhì |
22127 |
Giải ba |
68537 66678 |
Giải tư |
84509 25448 89773 76873 11743 87700 59267 |
Giải năm |
1852 |
Giải sáu |
9082 5199 6298 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,9 | | 1 | | 5,6,8 | 2 | 72 | 4,72 | 3 | 7 | 7 | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 2 | | 6 | 2,7 | 22,3,6 | 7 | 32,4,8 | 4,7,9 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
82200 |
Giải nhất |
59865 |
Giải nhì |
70315 |
Giải ba |
34166 67239 |
Giải tư |
28095 64339 93646 95433 06307 48779 32936 |
Giải năm |
4236 |
Giải sáu |
7442 9137 1936 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | | 1 | 5 | 3,4 | 2 | | 3 | 3 | 2,3,63,7 92 | | 4 | 2,6 | 1,6,9 | 5 | | 33,4,6 | 6 | 5,6,8 | 0,3 | 7 | 9 | 6 | 8 | | 32,7 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
94360 |
Giải nhất |
41195 |
Giải nhì |
69350 |
Giải ba |
45344 34322 |
Giải tư |
12612 05341 52012 98627 76210 09172 34913 |
Giải năm |
8309 |
Giải sáu |
8381 0858 8410 |
Giải bảy |
243 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,6 | 0 | 9 | 4,8 | 1 | 02,22,3 | 12,2,7 | 2 | 2,7 | 1,4 | 3 | | 4 | 4 | 1,3,4 | 9 | 5 | 0,8 | | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | 1 | 0 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
42185 |
Giải nhất |
46582 |
Giải nhì |
66880 |
Giải ba |
89339 41906 |
Giải tư |
78378 28264 27837 98683 42857 58029 33216 |
Giải năm |
7899 |
Giải sáu |
4880 5606 5299 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 1,62,7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 2 | 9 | 8 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | | 8 | 5 | 7 | 02,1 | 6 | 4 | 0,3,5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 02,2,3,5 | 2,3,92 | 9 | 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|