|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
223086 |
Giải nhất |
52011 |
Giải nhì |
22237 |
Giải ba |
65314 77551 |
Giải tư |
88347 82233 61399 81504 21628 27099 76967 |
Giải năm |
0540 |
Giải sáu |
5223 4138 4931 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 1,3,5 | 1 | 1,4 | | 2 | 3,8 | 2,3,5 | 3 | 1,3,7,8 | 0,1 | 4 | 0,7 | | 5 | 1,3 | 8 | 6 | 7 | 3,4,6,9 | 7 | | 2,3 | 8 | 6 | 92 | 9 | 7,92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
311495 |
Giải nhất |
28401 |
Giải nhì |
34265 |
Giải ba |
78279 20191 |
Giải tư |
69442 81823 56414 21450 39937 06109 99098 |
Giải năm |
7128 |
Giải sáu |
1133 3661 3068 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,9 | 0,6,9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 3,8 | 2,3 | 3 | 3,7 | 1,9 | 4 | 2 | 6,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 1,5,8 | 3 | 7 | 9 | 2,6,9 | 8 | | 0,7 | 9 | 1,4,5,6 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
403252 |
Giải nhất |
74666 |
Giải nhì |
88966 |
Giải ba |
66864 33307 |
Giải tư |
59005 30661 55974 88693 66860 81595 97141 |
Giải năm |
8592 |
Giải sáu |
2204 9169 6380 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,5,7 | 4,6 | 1 | | 5,9 | 2 | 8 | 9 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 1,5 | 0,4,9 | 5 | 2 | 62 | 6 | 0,1,4,62 9 | 0 | 7 | 4 | 2 | 8 | 0 | 6 | 9 | 2,3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
226193 |
Giải nhất |
47654 |
Giải nhì |
08788 |
Giải ba |
79529 67393 |
Giải tư |
01755 37375 52949 41533 92898 13273 41134 |
Giải năm |
3767 |
Giải sáu |
3183 6748 6155 |
Giải bảy |
063 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | | | 2 | 9 | 3,6,7,8 92 | 3 | 3,4 | 0,3,5 | 4 | 8,9 | 52,7 | 5 | 4,52 | | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 3,5 | 4,8,9 | 8 | 3,8 | 2,4 | 9 | 32,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
373724 |
Giải nhất |
76853 |
Giải nhì |
34603 |
Giải ba |
84416 91136 |
Giải tư |
72338 82452 85989 19970 75777 95544 06637 |
Giải năm |
1784 |
Giải sáu |
9711 0196 3548 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 1,5 | 1 | 1,6 | 5 | 2 | 4 | 0,52 | 3 | 6,7,8 | 2,4,8 | 4 | 4,8 | | 5 | 1,2,32 | 1,3,9 | 6 | | 3,7 | 7 | 0,7 | 3,4 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
150337 |
Giải nhất |
13250 |
Giải nhì |
06590 |
Giải ba |
98409 16187 |
Giải tư |
04627 88504 50854 89783 46564 45992 47831 |
Giải năm |
6504 |
Giải sáu |
1672 7159 9344 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 42,9 | 3,6 | 1 | | 7,9 | 2 | 7 | 8 | 3 | 1,72 | 02,4,5,6 | 4 | 4 | | 5 | 0,4,9 | | 6 | 1,4 | 2,32,8 | 7 | 2 | | 8 | 3,7 | 0,5 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
870715 |
Giải nhất |
20896 |
Giải nhì |
72305 |
Giải ba |
86741 08020 |
Giải tư |
64372 67284 79297 91003 96034 77057 54619 |
Giải năm |
6827 |
Giải sáu |
9365 3000 9607 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3,4,5 7 | 4 | 1 | 5,9 | 7 | 2 | 0,7 | 0 | 3 | 4,5 | 0,3,8 | 4 | 1 | 0,1,3,6 | 5 | 7 | 9 | 6 | 5 | 0,2,5,9 | 7 | 2 | | 8 | 4 | 1 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
227548 |
Giải nhất |
11420 |
Giải nhì |
56424 |
Giải ba |
23704 19538 |
Giải tư |
27919 37669 62409 39315 24251 61736 34288 |
Giải năm |
5530 |
Giải sáu |
4824 8946 7053 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,9 | 5 | 1 | 5,92 | 2 | 2 | 0,2,42 | 5 | 3 | 0,6,8 | 0,22 | 4 | 6,8 | 1 | 5 | 1,3 | 3,4 | 6 | 9 | | 7 | | 3,4,8 | 8 | 8 | 0,12,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|