|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
509044 |
Giải nhất |
26811 |
Giải nhì |
68615 |
Giải ba |
54536 29142 |
Giải tư |
74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 |
Giải năm |
7532 |
Giải sáu |
6531 8349 1469 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 1,3 | 1 | 0,1,4,52 | 32,4 | 2 | | | 3 | 0,1,22,6 | 1,4,5,8 | 4 | 2,4,9 | 12,8 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 9 | | 7 | | | 8 | 4,5,6 | 4,6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
978865 |
Giải nhất |
03128 |
Giải nhì |
20465 |
Giải ba |
93966 56534 |
Giải tư |
10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689 |
Giải năm |
6462 |
Giải sáu |
9343 5304 6677 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7 | 4 | 1 | | 6 | 2 | 8 | 4 | 3 | 4,6 | 0,3,8 | 4 | 1,3 | 62 | 5 | 7 | 3,6 | 6 | 0,2,52,6 7 | 0,5,6,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 4,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
854940 |
Giải nhất |
29487 |
Giải nhì |
70333 |
Giải ba |
05428 21901 |
Giải tư |
58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408 |
Giải năm |
4597 |
Giải sáu |
9094 7905 9900 |
Giải bảy |
323 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,1,4,5 8 | 0 | 1 | 8 | | 2 | 0,3,8 | 2,3 | 3 | 3,5,9 | 0,8,9 | 4 | 0 | 0,3 | 5 | | 9 | 6 | | 8,9 | 7 | | 0,1,2 | 8 | 4,7 | 3 | 9 | 4,6,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
516935 |
Giải nhất |
53981 |
Giải nhì |
86632 |
Giải ba |
90851 46875 |
Giải tư |
97952 46178 81222 32825 95232 58945 65622 |
Giải năm |
8018 |
Giải sáu |
2514 3239 6287 |
Giải bảy |
696 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 52,8 | 1 | 4,8 | 22,32,5 | 2 | 22,5 | | 3 | 22,5,9 | 1 | 4 | 5 | 2,3,4,7 | 5 | 12,2 | 9 | 6 | | 8 | 7 | 5,8 | 1,7 | 8 | 1,7 | 3 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
663893 |
Giải nhất |
15740 |
Giải nhì |
48823 |
Giải ba |
83918 64123 |
Giải tư |
08077 03376 59980 25918 77773 26795 06963 |
Giải năm |
3893 |
Giải sáu |
9815 3524 3416 |
Giải bảy |
970 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | | 1 | 5,6,82 | | 2 | 32,4 | 22,6,7,92 | 3 | 7 | 2 | 4 | 0 | 1,9 | 5 | | 1,7 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 0,3,6,7 | 12 | 8 | 0 | | 9 | 32,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
987546 |
Giải nhất |
96506 |
Giải nhì |
57074 |
Giải ba |
64690 77746 |
Giải tư |
51904 07828 59702 93528 22295 40661 26961 |
Giải năm |
1645 |
Giải sáu |
8728 6953 4066 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,6 | 3,62 | 1 | | 0 | 2 | 83 | 5 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 5,62 | 4,9 | 5 | 3 | 0,42,6 | 6 | 12,6 | 9 | 7 | 4 | 23 | 8 | | | 9 | 0,5,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
549742 |
Giải nhất |
04825 |
Giải nhì |
90681 |
Giải ba |
04833 37338 |
Giải tư |
72201 60842 52964 46950 94896 52783 86355 |
Giải năm |
5282 |
Giải sáu |
7132 9015 0293 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 5 | 3,42,8 | 2 | 5 | 3,8,9 | 3 | 2,3,6,8 | 6 | 4 | 22 | 1,2,5 | 5 | 0,5 | 3,9 | 6 | 4,9 | | 7 | | 3 | 8 | 1,2,3 | 6 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
248220 |
Giải nhất |
17014 |
Giải nhì |
00478 |
Giải ba |
77458 16762 |
Giải tư |
51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424 |
Giải năm |
5427 |
Giải sáu |
1656 4586 6142 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | | 2 | 1 | 4 | 3,4,6 | 2 | 0,1,4,7 | | 3 | 2,4,8 | 1,2,3 | 4 | 2 | | 5 | 6,8 | 5,8 | 6 | 2 | 2 | 7 | 0,8 | 3,5,7 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|