|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
488472 |
Giải nhất |
26429 |
Giải nhì |
60417 |
Giải ba |
58795 85534 |
Giải tư |
68521 05880 71978 01285 73082 98936 78444 |
Giải năm |
3532 |
Giải sáu |
5307 3548 3364 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 2 | 1 | 7 | 0,3,7,8 | 2 | 1,9 | | 3 | 2,4,6 | 3,42,6 | 4 | 42,8 | 8,9 | 5 | | 3 | 6 | 4 | 0,1 | 7 | 2,8 | 4,7 | 8 | 0,2,5 | 2 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
182935 |
Giải nhất |
51294 |
Giải nhì |
86579 |
Giải ba |
16547 85045 |
Giải tư |
52859 63323 25141 67222 39560 54576 25542 |
Giải năm |
5770 |
Giải sáu |
8986 8022 9939 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 4 | 1 | | 22,4,6 | 2 | 22,3 | 2 | 3 | 5,9 | 9 | 4 | 1,2,5,7 | 3,4 | 5 | 7,9 | 7,8 | 6 | 0,2 | 4,5 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 6 | 3,5,7 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
036476 |
Giải nhất |
29231 |
Giải nhì |
88546 |
Giải ba |
24503 38550 |
Giải tư |
70867 93352 92995 99659 14960 96845 96748 |
Giải năm |
0022 |
Giải sáu |
6195 6931 3398 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3 | 32,8 | 1 | | 2,5 | 2 | 2 | 0 | 3 | 12 | | 4 | 5,6,8 | 4,92 | 5 | 0,2,92 | 4,7 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 6 | 4,9 | 8 | 1 | 52 | 9 | 52,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
587095 |
Giải nhất |
95989 |
Giải nhì |
85976 |
Giải ba |
17950 01388 |
Giải tư |
20756 79337 46677 24886 94098 88883 91721 |
Giải năm |
7083 |
Giải sáu |
3855 5769 9330 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 2 | 1 | | | 2 | 1 | 3,82 | 3 | 0,3,7 | 4 | 4 | 4 | 5,9 | 5 | 0,5,6 | 5,7,8 | 6 | 9 | 3,7 | 7 | 6,7 | 8,9 | 8 | 32,6,8,9 | 6,8 | 9 | 5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
205744 |
Giải nhất |
82995 |
Giải nhì |
51430 |
Giải ba |
45864 88974 |
Giải tư |
93583 05118 39322 49278 35420 46159 74305 |
Giải năm |
3811 |
Giải sáu |
9646 7068 2542 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5 | 1,4 | 1 | 1,8 | 2,4 | 2 | 0,2 | 8 | 3 | 0,7 | 4,6,7 | 4 | 1,2,4,6 | 0,9 | 5 | 9 | 4 | 6 | 4,8 | 3 | 7 | 4,8 | 1,6,7 | 8 | 3 | 5 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
985735 |
Giải nhất |
43610 |
Giải nhì |
96066 |
Giải ba |
00240 80570 |
Giải tư |
22184 50248 90596 30615 81192 17501 11353 |
Giải năm |
2329 |
Giải sáu |
1584 2274 5791 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 0,5 | 9 | 2 | 3,9 | 0,2,5 | 3 | 5 | 7,82 | 4 | 0,8 | 1,3 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 0,4 | 4 | 8 | 42 | 2 | 9 | 1,2,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
976588 |
Giải nhất |
73079 |
Giải nhì |
36366 |
Giải ba |
75990 20567 |
Giải tư |
02068 50093 51820 84518 37309 71236 20952 |
Giải năm |
6957 |
Giải sáu |
6165 7669 5544 |
Giải bảy |
599 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 9 | 3 | 1 | 8 | 5 | 2 | 0 | 9 | 3 | 1,6 | 4 | 4 | 4 | 6 | 5 | 2,7 | 3,6 | 6 | 5,6,7,8 9 | 5,6 | 7 | 9 | 1,6,8 | 8 | 8 | 0,6,7,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|