|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
192159 |
Giải nhất |
67776 |
Giải nhì |
03337 |
Giải ba |
08710 86399 |
Giải tư |
76644 44033 93877 97037 93793 80956 40331 |
Giải năm |
3534 |
Giải sáu |
9177 4482 7592 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | | 3 | 1 | 02,9 | 8,9 | 2 | | 3,9 | 3 | 1,3,4,72 | 3,4 | 4 | 4 | | 5 | 6,9 | 5,7 | 6 | | 32,72 | 7 | 6,72 | | 8 | 2 | 1,5,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
555199 |
Giải nhất |
46894 |
Giải nhì |
11099 |
Giải ba |
10924 39604 |
Giải tư |
36154 85956 53233 22401 69449 97595 58197 |
Giải năm |
6206 |
Giải sáu |
2097 1557 7606 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,62 | 0,5 | 1 | | | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 0,2,5,6 9 | 4 | 9 | 9 | 5 | 1,4,6,7 | 02,5 | 6 | 4 | 5,92 | 7 | | | 8 | | 4,92 | 9 | 4,5,72,92 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
259876 |
Giải nhất |
15457 |
Giải nhì |
28116 |
Giải ba |
67180 42233 |
Giải tư |
45025 18787 72026 40979 14802 67036 45510 |
Giải năm |
5738 |
Giải sáu |
3951 5115 6638 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0,3,5,6 | 0 | 2 | 5,6 | 1,3 | 3 | 3,6,7,82 | | 4 | | 1,2 | 5 | 1,7 | 1,2,3,7 | 6 | | 3,5,8 | 7 | 6,9 | 32 | 8 | 0,7 | 7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
469465 |
Giải nhất |
71156 |
Giải nhì |
66900 |
Giải ba |
24759 70808 |
Giải tư |
91192 77758 50004 89084 88312 42846 01678 |
Giải năm |
5823 |
Giải sáu |
1561 1534 5879 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,8 | 3,6 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 1,4 | 0,3,8 | 4 | 6 | 6 | 5 | 6,8,9 | 4,5 | 6 | 1,5 | | 7 | 8,9 | 0,5,7 | 8 | 4 | 5,7 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
152079 |
Giải nhất |
33275 |
Giải nhì |
50316 |
Giải ba |
06860 57961 |
Giải tư |
63160 86226 85421 90440 81475 07770 44373 |
Giải năm |
6712 |
Giải sáu |
4185 8701 4643 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,7 | 0 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 1,6 | 4,5,7 | 3 | | | 4 | 0,3 | 5,72,8 | 5 | 3,5 | 1,2 | 6 | 02,1 | | 7 | 0,3,52,9 | | 8 | 5 | 7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
681527 |
Giải nhất |
19077 |
Giải nhì |
67246 |
Giải ba |
91650 06922 |
Giải tư |
37953 19450 11596 40358 99831 07307 59030 |
Giải năm |
7843 |
Giải sáu |
4671 9029 2349 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 7 | 3,7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2,7,9 | 4,5,9 | 3 | 0,1 | 1 | 4 | 3,6,9 | | 5 | 02,3,8 | 4,9 | 6 | | 0,2,7 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | | 2,4 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
443134 |
Giải nhất |
25548 |
Giải nhì |
52803 |
Giải ba |
66871 59868 |
Giải tư |
94250 40458 36314 84128 06979 11938 30389 |
Giải năm |
7452 |
Giải sáu |
4694 7791 5275 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3 | 7,9 | 1 | 4 | 5 | 2 | 8 | 0 | 3 | 4,7,8 | 1,3,9 | 4 | 6,8 | 7 | 5 | 0,2,8 | 4 | 6 | 8 | 3 | 7 | 1,5,9 | 2,3,4,5 6 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|