|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
544518 |
Giải nhất |
20110 |
Giải nhì |
17024 |
Giải ba |
53065 41677 |
Giải tư |
94712 99148 41011 51642 01819 02075 23519 |
Giải năm |
6491 |
Giải sáu |
1089 4011 8145 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 12,3,9 | 1 | 0,12,22,8 92 | 12,4 | 2 | 4 | | 3 | 1 | 2 | 4 | 2,5,8 | 4,6,7 | 5 | | | 6 | 5 | 7 | 7 | 5,7 | 1,4 | 8 | 9 | 12,8 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
750936 |
Giải nhất |
86883 |
Giải nhì |
55281 |
Giải ba |
49528 69180 |
Giải tư |
94509 25685 46720 23004 27840 52318 61731 |
Giải năm |
3988 |
Giải sáu |
6064 0325 3009 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,8 | 0 | 4,92 | 3,8 | 1 | 8 | | 2 | 0,5,8 | 8 | 3 | 1,62 | 0,6 | 4 | 0 | 2,8 | 5 | 0 | 32 | 6 | 4 | | 7 | | 1,2,8 | 8 | 0,1,3,5 8 | 02 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
286451 |
Giải nhất |
05090 |
Giải nhì |
66279 |
Giải ba |
61683 81923 |
Giải tư |
74398 13740 45587 95938 07675 78002 06505 |
Giải năm |
5355 |
Giải sáu |
9550 6295 1553 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 2,5 | 5 | 1 | | 0 | 2 | 3 | 2,5,8 | 3 | 8 | | 4 | 0,9 | 0,5,7,8 9 | 5 | 0,1,3,5 | | 6 | | 8 | 7 | 5,9 | 3,9 | 8 | 3,5,7 | 4,7 | 9 | 0,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
154525 |
Giải nhất |
72434 |
Giải nhì |
44673 |
Giải ba |
35836 91726 |
Giải tư |
40878 83201 30827 22332 08111 30652 14906 |
Giải năm |
6822 |
Giải sáu |
0068 7603 5145 |
Giải bảy |
431 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6 | 0,1,3 | 1 | 1 | 2,3,5 | 2 | 2,5,62,7 | 0,7 | 3 | 1,2,4,6 | 3 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 2 | 0,22,3 | 6 | 8 | 2 | 7 | 3,8 | 6,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
407359 |
Giải nhất |
81251 |
Giải nhì |
75757 |
Giải ba |
46694 35786 |
Giải tư |
12952 35739 12595 05097 95796 27808 14714 |
Giải năm |
4374 |
Giải sáu |
8056 8344 5907 |
Giải bảy |
764 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 5 | 1 | 4 | 5 | 2 | | | 3 | 9 | 1,42,6,7 9 | 4 | 42 | 9 | 5 | 1,2,6,7 9 | 5,8,9 | 6 | 4 | 0,5,9 | 7 | 4 | 0 | 8 | 6 | 3,5 | 9 | 4,5,6,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
760553 |
Giải nhất |
03119 |
Giải nhì |
04374 |
Giải ba |
08281 49787 |
Giải tư |
19998 64620 70731 32450 05627 89295 41792 |
Giải năm |
1945 |
Giải sáu |
7178 4448 5619 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 3,8 | 1 | 92 | 8,9 | 2 | 0,7 | 5,8 | 3 | 1 | 7 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 0,3 | | 6 | | 2,8 | 7 | 4,8 | 4,7,9 | 8 | 1,2,3,7 | 12 | 9 | 2,5,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
634851 |
Giải nhất |
36372 |
Giải nhì |
28476 |
Giải ba |
42797 94255 |
Giải tư |
77985 02192 42185 74815 41032 24888 31329 |
Giải năm |
1556 |
Giải sáu |
6136 7076 1645 |
Giải bảy |
364 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 5 | 3,7,9 | 2 | 5,9 | | 3 | 2,6 | 6 | 4 | 5 | 1,2,4,5 82 | 5 | 1,5,6 | 3,5,72 | 6 | 4 | 9 | 7 | 2,62 | 8 | 8 | 52,8 | 2 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|