|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
66098 |
Giải nhất |
58608 |
Giải nhì |
95326 |
Giải ba |
81021 93352 |
Giải tư |
26867 95956 33957 43638 86769 68176 72082 |
Giải năm |
6585 |
Giải sáu |
2006 8553 2101 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,8 | 0,2 | 1 | | 5,8 | 2 | 1,6 | 5 | 3 | 4,7,8 | 3 | 4 | | 8 | 5 | 2,3,6,7 | 0,2,5,7 | 6 | 7,9 | 3,5,6 | 7 | 6 | 0,3,9 | 8 | 2,5 | 6 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
30895 |
Giải nhất |
84932 |
Giải nhì |
80119 |
Giải ba |
81183 18071 |
Giải tư |
70428 09411 98460 04988 60963 05091 90089 |
Giải năm |
7962 |
Giải sáu |
7845 4899 6509 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 1,7,9 | 1 | 1,9 | 32,6 | 2 | 8 | 6,8 | 3 | 22 | | 4 | 5 | 4,9 | 5 | | | 6 | 0,2,3 | | 7 | 1 | 2,82 | 8 | 3,82,9 | 0,1,8,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
47709 |
Giải nhất |
48243 |
Giải nhì |
44032 |
Giải ba |
44151 29426 |
Giải tư |
09828 79295 65436 07436 15186 55202 07577 |
Giải năm |
9584 |
Giải sáu |
1684 5283 6986 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 5 | 1 | | 0,3 | 2 | 6,8 | 4,8 | 3 | 2,62 | 82 | 4 | 3,5 | 4,9 | 5 | 1 | 2,32,6,82 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 3,42,62 | 0 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
90634 |
Giải nhất |
47207 |
Giải nhì |
96916 |
Giải ba |
43863 30427 |
Giải tư |
83018 86412 87942 05234 48437 38570 12546 |
Giải năm |
0623 |
Giải sáu |
3854 4174 4944 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | | 1 | 2,6,8 | 1,4 | 2 | 3,7 | 2,6 | 3 | 42,7 | 32,4,5,7 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 4 | 1,4,7 | 6 | 3 | 0,2,3 | 7 | 0,4,6 | 1 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
84654 |
Giải nhất |
59882 |
Giải nhì |
62504 |
Giải ba |
79652 14926 |
Giải tư |
84372 32079 13146 12174 33317 47048 46723 |
Giải năm |
3746 |
Giải sáu |
0847 5038 4207 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | | 1 | 7,9 | 5,7,8 | 2 | 3,6 | 2,8 | 3 | 8 | 0,5,7 | 4 | 62,7,8 | | 5 | 2,4 | 2,42 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 2,4,9 | 3,4 | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
00078 |
Giải nhất |
14203 |
Giải nhì |
60694 |
Giải ba |
02370 15192 |
Giải tư |
94308 92331 34183 20442 91246 36953 26648 |
Giải năm |
3997 |
Giải sáu |
9584 9371 1251 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6,8 | 3,5,7 | 1 | 5 | 4,9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 2,6,8 | 1 | 5 | 1,3 | 0,4 | 6 | | 9 | 7 | 0,1,8 | 0,4,7 | 8 | 3,4 | | 9 | 2,4,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
13300 |
Giải nhất |
02555 |
Giải nhì |
26642 |
Giải ba |
88678 23421 |
Giải tư |
39661 59771 23571 82139 04175 68741 56123 |
Giải năm |
4367 |
Giải sáu |
0600 7038 1753 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 22,4,6,72 | 1 | | 4 | 2 | 12,3,7 | 2,5 | 3 | 8,9 | | 4 | 1,2 | 5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 12,5,8 | 3,7 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|