|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
035503 |
Giải nhất |
28616 |
Giải nhì |
62254 |
Giải ba |
54523 99238 |
Giải tư |
98830 81194 25656 50761 77861 98957 28029 |
Giải năm |
3391 |
Giải sáu |
3516 7519 9516 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3 | 62,9 | 1 | 63,9 | 0 | 2 | 3,9 | 0,2,7 | 3 | 0,8 | 5,9 | 4 | | | 5 | 4,6,7 | 13,5 | 6 | 12 | 5 | 7 | 3 | 3 | 8 | | 1,2 | 9 | 1,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
988188 |
Giải nhất |
68335 |
Giải nhì |
26210 |
Giải ba |
24728 05540 |
Giải tư |
93549 33471 84181 87992 50319 98188 81296 |
Giải năm |
8211 |
Giải sáu |
0172 5352 8188 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 1,7,8 | 1 | 0,1,9 | 5,7,9 | 2 | 8 | 5 | 3 | 5 | | 4 | 0,9 | 3 | 5 | 2,3 | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 1,2 | 2,83 | 8 | 1,83 | 1,4 | 9 | 2,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
770403 |
Giải nhất |
20209 |
Giải nhì |
60266 |
Giải ba |
33172 77473 |
Giải tư |
57132 42695 64589 65648 77611 07755 53516 |
Giải năm |
1783 |
Giải sáu |
6527 6571 6094 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 1,7 | 1 | 1,6 | 3,7 | 2 | 7 | 0,7,8 | 3 | 2 | 4,6,9 | 4 | 4,8 | 5,9 | 5 | 5 | 1,6 | 6 | 4,6 | 2 | 7 | 1,2,3 | 4 | 8 | 3,9 | 0,8 | 9 | 4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
751808 |
Giải nhất |
18255 |
Giải nhì |
53159 |
Giải ba |
62882 07447 |
Giải tư |
41926 92284 69650 51940 29224 77546 17165 |
Giải năm |
9852 |
Giải sáu |
1413 6528 6350 |
Giải bảy |
753 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 8 | | 1 | 3 | 5,8 | 2 | 4,6,8 | 1,5,8 | 3 | | 2,8 | 4 | 0,6,7 | 5,6 | 5 | 02,2,3,5 9 | 2,4 | 6 | 5 | 4 | 7 | | 0,2 | 8 | 2,3,4 | 5 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
230235 |
Giải nhất |
40128 |
Giải nhì |
44811 |
Giải ba |
92601 96167 |
Giải tư |
38253 04496 74333 16479 20203 51669 18559 |
Giải năm |
7636 |
Giải sáu |
0856 0260 8642 |
Giải bảy |
410 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,3 | 0,1 | 1 | 0,1 | 4,5 | 2 | 8 | 0,3,5 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 2 | 3 | 5 | 2,3,6,9 | 3,5,9 | 6 | 0,7,9 | 6 | 7 | 9 | 2 | 8 | | 5,6,7 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
853147 |
Giải nhất |
38103 |
Giải nhì |
17992 |
Giải ba |
84262 25273 |
Giải tư |
87896 61453 53185 67534 28593 14720 04883 |
Giải năm |
7110 |
Giải sáu |
6189 6420 7150 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,8 | 0 | 3 | | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 02 | 0,5,7,8 9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 6,8 | 5 | 0,3 | 9 | 6 | 2,5 | 4 | 7 | 3 | | 8 | 0,3,5,9 | 8 | 9 | 2,3,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
448851 |
Giải nhất |
50996 |
Giải nhì |
36579 |
Giải ba |
14061 18454 |
Giải tư |
56469 30037 25214 67898 19493 83342 59873 |
Giải năm |
6777 |
Giải sáu |
9474 7424 8048 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,6 | 1 | 4 | 4 | 2 | 4 | 5,7,9 | 3 | 7 | 1,2,5,7 | 4 | 2,82 | | 5 | 1,3,4 | 9 | 6 | 1,9 | 3,7 | 7 | 3,4,7,9 | 42,9 | 8 | | 6,7 | 9 | 3,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|