|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
29160 |
Giải nhất |
14632 |
Giải nhì |
20390 |
Giải ba |
96267 17716 |
Giải tư |
42639 34342 08764 21190 40439 79467 19062 |
Giải năm |
0671 |
Giải sáu |
7268 0942 1662 |
Giải bảy |
476 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | | 7 | 1 | 6 | 3,42,62 | 2 | | 8 | 3 | 2,92 | 6 | 4 | 22 | | 5 | | 1,7 | 6 | 0,22,4,72 8 | 62 | 7 | 1,6 | 6 | 8 | 3 | 32 | 9 | 02 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
50315 |
Giải nhất |
44697 |
Giải nhì |
33462 |
Giải ba |
62456 05894 |
Giải tư |
04137 71777 86752 81443 57469 89522 72622 |
Giải năm |
3591 |
Giải sáu |
3060 6855 3346 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 9 | 1 | 5 | 22,5,6 | 2 | 22,4 | 4 | 3 | 7 | 2,9 | 4 | 3,6 | 1,5 | 5 | 2,5,6 | 4,5 | 6 | 0,2,9 | 3,7,9 | 7 | 7 | | 8 | 0 | 6 | 9 | 1,4,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
72190 |
Giải nhất |
55262 |
Giải nhì |
32330 |
Giải ba |
71817 24740 |
Giải tư |
86504 08856 20672 17537 77368 77863 32484 |
Giải năm |
3891 |
Giải sáu |
2251 0684 8946 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 4 | 5,9 | 1 | 72 | 6,7 | 2 | | 6 | 3 | 0,7 | 0,82 | 4 | 0,6 | | 5 | 1,6 | 4,5 | 6 | 2,3,8 | 12,3 | 7 | 2,8 | 6,7 | 8 | 42 | | 9 | 0,1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
16551 |
Giải nhất |
11864 |
Giải nhì |
38379 |
Giải ba |
27862 52294 |
Giải tư |
67526 74866 60438 35041 81715 48101 74313 |
Giải năm |
1523 |
Giải sáu |
9723 4179 1930 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,4,5 | 1 | 3,5 | 6 | 2 | 32,6 | 1,22 | 3 | 0,4,8 | 3,6,92 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1 | 2,6 | 6 | 2,4,6 | | 7 | 92 | 3 | 8 | | 72 | 9 | 42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
72277 |
Giải nhất |
80858 |
Giải nhì |
20587 |
Giải ba |
65009 09344 |
Giải tư |
79836 82147 20127 89599 45203 70088 79861 |
Giải năm |
4374 |
Giải sáu |
9976 0915 0268 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 62 | 1 | 5 | | 2 | 7 | 0 | 3 | 6 | 4,7 | 4 | 4,7 | 1 | 5 | 8 | 3,7,9 | 6 | 12,8 | 2,4,7,8 | 7 | 4,6,7 | 5,6,8 | 8 | 7,8 | 0,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
88891 |
Giải nhất |
77018 |
Giải nhì |
87403 |
Giải ba |
83802 31009 |
Giải tư |
56071 09242 04847 47094 85330 93644 13195 |
Giải năm |
1642 |
Giải sáu |
9661 7676 2421 |
Giải bảy |
848 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,9 | 2,6,7,9 | 1 | 8 | 0,42 | 2 | 1 | 0,6 | 3 | 0 | 4,9 | 4 | 22,4,7,8 | 9 | 5 | | 7 | 6 | 1,3 | 4 | 7 | 1,6 | 1,4 | 8 | | 0 | 9 | 1,4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
90152 |
Giải nhất |
55673 |
Giải nhì |
91432 |
Giải ba |
58778 81346 |
Giải tư |
20847 25290 46732 57767 49293 11790 33667 |
Giải năm |
5166 |
Giải sáu |
5239 2803 3635 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3 | | 1 | | 32,5 | 2 | | 0,7,92 | 3 | 22,5,9 | | 4 | 6,7 | 3 | 5 | 2 | 4,6 | 6 | 6,72 | 4,62 | 7 | 3,82 | 72 | 8 | | 3 | 9 | 02,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|