|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
028755 |
Giải nhất |
34635 |
Giải nhì |
58168 |
Giải ba |
65903 17841 |
Giải tư |
56364 67338 93012 54031 76029 48896 01636 |
Giải năm |
6315 |
Giải sáu |
0493 7705 4533 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 3,4 | 1 | 2,52 | 1,5 | 2 | 9 | 0,3,9 | 3 | 1,3,5,6 8 | 6 | 4 | 1 | 0,12,3,5 | 5 | 2,5 | 3,9 | 6 | 4,8 | | 7 | | 3,6 | 8 | | 2 | 9 | 3,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
509422 |
Giải nhất |
25033 |
Giải nhì |
14866 |
Giải ba |
33591 17225 |
Giải tư |
53370 07823 78968 10136 42650 86825 02774 |
Giải năm |
8005 |
Giải sáu |
7826 6408 7671 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 5,8 | 7,9 | 1 | | 2 | 2 | 2,3,52,6 | 2,3 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 8 | 0,22 | 5 | 0 | 2,3,6 | 6 | 6,8 | | 7 | 0,1,4 | 0,4,6 | 8 | 0 | | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
633271 |
Giải nhất |
75493 |
Giải nhì |
26766 |
Giải ba |
00780 51049 |
Giải tư |
02647 83899 58774 37960 47420 74464 94296 |
Giải năm |
1640 |
Giải sáu |
2434 5993 9049 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 | 0 | | 7 | 1 | 52 | | 2 | 0 | 92 | 3 | 4 | 3,6,7 | 4 | 0,7,92 | 12 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,4,6 | 4 | 7 | 1,4 | | 8 | 0 | 42,9 | 9 | 32,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
875004 |
Giải nhất |
13817 |
Giải nhì |
30547 |
Giải ba |
74869 09469 |
Giải tư |
21466 85655 06144 18041 40731 04905 03731 |
Giải năm |
0031 |
Giải sáu |
3772 1254 6855 |
Giải bảy |
123 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 33,4 | 1 | 7 | 7 | 2 | 3,6 | 2 | 3 | 13 | 0,4,5 | 4 | 1,4,7 | 0,52 | 5 | 4,52 | 2,6 | 6 | 6,92 | 1,4 | 7 | 2 | | 8 | | 62 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
440916 |
Giải nhất |
08984 |
Giải nhì |
67559 |
Giải ba |
23675 23738 |
Giải tư |
20955 92429 53985 41819 18646 54833 16661 |
Giải năm |
5599 |
Giải sáu |
0753 6284 7199 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 62 | 1 | 6,9 | | 2 | 9 | 3,5 | 3 | 3,8 | 82 | 4 | 6 | 5,7,8 | 5 | 3,5,9 | 1,4 | 6 | 12,9 | | 7 | 5 | 3 | 8 | 42,5 | 1,2,5,6 92 | 9 | 92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
145197 |
Giải nhất |
43434 |
Giải nhì |
37705 |
Giải ba |
27955 26716 |
Giải tư |
56183 64504 36896 92616 75433 58714 37404 |
Giải năm |
1408 |
Giải sáu |
8478 2050 5702 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,42,5,8 | | 1 | 4,62 | 0 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,4 | 02,1,3 | 4 | | 0,5 | 5 | 0,5 | 12,9 | 6 | | 9 | 7 | 82,9 | 0,72 | 8 | 3 | 7 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
716347 |
Giải nhất |
26149 |
Giải nhì |
31030 |
Giải ba |
02536 62024 |
Giải tư |
63199 40000 29464 66009 85599 54781 76380 |
Giải năm |
1652 |
Giải sáu |
2619 4745 0522 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,9 | 8 | 1 | 2,9 | 1,2,5 | 2 | 2,4 | 9 | 3 | 0,6 | 2,6 | 4 | 5,7,9 | 4 | 5 | 2 | 3 | 6 | 4 | 4 | 7 | | | 8 | 0,1 | 0,1,4,92 | 9 | 3,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|