|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
232741 |
Giải nhất |
88150 |
Giải nhì |
66209 |
Giải ba |
96287 45679 |
Giải tư |
92148 33276 45159 22141 71178 38698 39376 |
Giải năm |
3050 |
Giải sáu |
6882 7463 6262 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 9 | 42 | 1 | | 6,8 | 2 | | 6 | 3 | 8 | | 4 | 12,8 | | 5 | 02,8,9 | 72 | 6 | 2,3 | 8 | 7 | 62,8,9 | 3,4,5,7 9 | 8 | 2,7 | 0,5,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
418567 |
Giải nhất |
64417 |
Giải nhì |
95653 |
Giải ba |
36224 90309 |
Giải tư |
08113 86009 91005 62504 23418 91599 30592 |
Giải năm |
0464 |
Giải sáu |
7501 0507 0482 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5,7 92 | 0 | 1 | 3,7,8 | 8,9 | 2 | 3,4 | 1,2,5 | 3 | | 0,2,6 | 4 | | 0,9 | 5 | 3 | | 6 | 4,7 | 0,1,6 | 7 | | 1 | 8 | 2 | 02,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
747354 |
Giải nhất |
25999 |
Giải nhì |
71693 |
Giải ba |
16552 73356 |
Giải tư |
00472 32979 71408 60605 24747 87329 25301 |
Giải năm |
4655 |
Giải sáu |
9628 4788 6505 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,52,8 | 0 | 1 | | 5,7 | 2 | 8,9 | 9 | 3 | | 5 | 4 | 7 | 02,5 | 5 | 2,4,5,6 | 5,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 2,9 | 0,2,8,9 | 8 | 8 | 2,7,9 | 9 | 3,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
330118 |
Giải nhất |
62402 |
Giải nhì |
52658 |
Giải ba |
67095 43714 |
Giải tư |
36464 81284 40066 93894 10801 80133 59479 |
Giải năm |
3456 |
Giải sáu |
1942 8758 4869 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,8 | 1 | 4,82 | 0,4 | 2 | | 3 | 3 | 3 | 1,6,8,9 | 4 | 2 | 9 | 5 | 6,82 | 5,6 | 6 | 4,6,9 | | 7 | 9 | 12,52 | 8 | 1,4 | 6,7 | 9 | 4,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
714018 |
Giải nhất |
49040 |
Giải nhì |
38522 |
Giải ba |
70731 67673 |
Giải tư |
28357 85023 71988 32846 21422 66630 43760 |
Giải năm |
0921 |
Giải sáu |
3886 5518 5135 |
Giải bảy |
724 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | | 2,32 | 1 | 82 | 22 | 2 | 1,22,3,4 | 2,7 | 3 | 0,12,5 | 2 | 4 | 0,6 | 3 | 5 | 7 | 4,8 | 6 | 0 | 5 | 7 | 3 | 12,8 | 8 | 6,8 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
225258 |
Giải nhất |
66123 |
Giải nhì |
99029 |
Giải ba |
01342 59738 |
Giải tư |
50142 54675 55355 99068 15413 31618 15107 |
Giải năm |
5945 |
Giải sáu |
8721 5203 0700 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,3,7 | 2 | 1 | 3,8 | 42 | 2 | 1,3,9 | 0,1,2 | 3 | 0,8 | | 4 | 22,5 | 4,5,7 | 5 | 5,8 | 8 | 6 | 8 | 0 | 7 | 5 | 1,3,5,6 | 8 | 6 | 2 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
911210 |
Giải nhất |
85312 |
Giải nhì |
41410 |
Giải ba |
74986 63644 |
Giải tư |
92738 34597 14503 66239 93836 74933 30914 |
Giải năm |
8810 |
Giải sáu |
2819 5551 4264 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13 | 0 | 3 | 5,7 | 1 | 03,2,4,9 | 1 | 2 | | 0,3 | 3 | 3,6,8,9 | 1,4,6 | 4 | 4 | | 5 | 1 | 3,82 | 6 | 4 | 9 | 7 | 1 | 3 | 8 | 62 | 1,3 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
332851 |
Giải nhất |
64399 |
Giải nhì |
62274 |
Giải ba |
96211 01331 |
Giải tư |
70877 34053 95308 62911 29922 16481 42087 |
Giải năm |
2389 |
Giải sáu |
7661 5948 5370 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 12,3,5,6 8 | 1 | 12,7 | 2,9 | 2 | 2 | 5 | 3 | 1 | 7 | 4 | 8 | | 5 | 1,3 | | 6 | 1 | 1,7,8 | 7 | 0,4,7 | 0,4 | 8 | 1,7,9 | 8,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|