|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
284555 |
Giải nhất |
76119 |
Giải nhì |
21356 |
Giải ba |
65835 15353 |
Giải tư |
06452 86494 44319 25287 33594 29804 49314 |
Giải năm |
4560 |
Giải sáu |
3049 3012 1596 |
Giải bảy |
048 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | | 1 | 2,4,92 | 1,5 | 2 | | 5 | 3 | 5 | 0,1,92 | 4 | 8,9 | 3,5,9 | 5 | 2,3,5,6 | 5,9 | 6 | 0 | 8 | 7 | | 4 | 8 | 7 | 12,4 | 9 | 42,5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
265909 |
Giải nhất |
37641 |
Giải nhì |
15013 |
Giải ba |
74922 25136 |
Giải tư |
04323 03733 02133 25500 25922 40764 57116 |
Giải năm |
4852 |
Giải sáu |
1382 1489 1863 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 4,7 | 1 | 3,6 | 0,22,5,8 | 2 | 22,3 | 1,2,32,6 | 3 | 32,6 | 6 | 4 | 1 | | 5 | 2 | 1,3 | 6 | 3,4 | | 7 | 1 | | 8 | 2,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
613334 |
Giải nhất |
78221 |
Giải nhì |
13484 |
Giải ba |
18114 26988 |
Giải tư |
04299 92896 24136 57773 05324 07055 20988 |
Giải năm |
9939 |
Giải sáu |
8027 7543 9092 |
Giải bảy |
799 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,9 | 1 | 4 | 9 | 2 | 1,4,7 | 4,7 | 3 | 4,6,9 | 1,2,3,8 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | | 2 | 7 | 3 | 82 | 8 | 4,82 | 3,92 | 9 | 1,2,6,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
511205 |
Giải nhất |
90084 |
Giải nhì |
84182 |
Giải ba |
67345 40681 |
Giải tư |
24546 94906 26248 72842 49171 84391 88747 |
Giải năm |
7296 |
Giải sáu |
5205 9956 0866 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,6 | 7,8,9 | 1 | | 4,8 | 2 | 6 | | 3 | | 8 | 4 | 2,5,62,7 8 | 02,4 | 5 | 6 | 0,2,42,5 6,9 | 6 | 6 | 4 | 7 | 1 | 4 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 1,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
771033 |
Giải nhất |
61376 |
Giải nhì |
55154 |
Giải ba |
73030 32643 |
Giải tư |
02046 21974 45184 03211 30021 99142 49061 |
Giải năm |
3763 |
Giải sáu |
5047 0828 5677 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,2,6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1,8 | 3,4,6 | 3 | 0,3 | 5,7,82 | 4 | 2,3,6,7 | | 5 | 4 | 4,6,7 | 6 | 1,3,6 | 4,7 | 7 | 4,6,7 | 2 | 8 | 42 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
557810 |
Giải nhất |
00502 |
Giải nhì |
07571 |
Giải ba |
03888 39639 |
Giải tư |
40676 41619 00689 36521 91486 05354 39096 |
Giải năm |
6328 |
Giải sáu |
5076 8608 9181 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,8 | 2,7,8 | 1 | 0,9 | 0 | 2 | 1,8 | | 3 | 9 | 5 | 4 | | | 5 | 0,4 | 6,72,8,9 | 6 | 6 | | 7 | 1,62 | 0,2,8 | 8 | 1,6,8,9 | 1,3,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|