|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
26924 |
Giải nhất |
72111 |
Giải nhì |
07336 |
Giải ba |
39946 76788 |
Giải tư |
17128 79641 18396 42442 37307 36759 69262 |
Giải năm |
1820 |
Giải sáu |
0075 0835 2356 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 72 | 1,4 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 0,4,8 | | 3 | 5,6 | 2 | 4 | 1,2,6 | 3,7 | 5 | 6,9 | 3,4,5,9 | 6 | 0,2 | 02 | 7 | 5 | 2,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
40382 |
Giải nhất |
62810 |
Giải nhì |
32447 |
Giải ba |
78742 39097 |
Giải tư |
69645 49745 19187 57227 53217 15629 13180 |
Giải năm |
3234 |
Giải sáu |
2492 7280 6914 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 7 | | 1 | 0,4,5,7 | 4,8,9 | 2 | 7,9 | | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 2,52,7 | 1,42 | 5 | | | 6 | | 0,1,2,4 8,9 | 7 | | | 8 | 02,2,7 | 2 | 9 | 2,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
86066 |
Giải nhất |
53845 |
Giải nhì |
74029 |
Giải ba |
10080 78865 |
Giải tư |
13380 66239 66756 12248 23225 60453 69381 |
Giải năm |
0494 |
Giải sáu |
9675 5575 0387 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | 8 | 1 | | 6 | 2 | 5,9 | 5 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 5,8 | 2,4,6,72 | 5 | 3,6 | 5,6 | 6 | 2,5,6 | 8 | 7 | 4,52 | 4 | 8 | 02,1,7 | 2,3 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
62611 |
Giải nhất |
80080 |
Giải nhì |
71142 |
Giải ba |
35887 97007 |
Giải tư |
12869 94091 99640 82739 99384 58029 08558 |
Giải năm |
1033 |
Giải sáu |
9370 4562 2659 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,8 | 0 | 7 | 1,9 | 1 | 1 | 4,6 | 2 | 8,9 | 3 | 3 | 0,3,9 | 8 | 4 | 0,2 | | 5 | 8,9 | | 6 | 2,9 | 0,8 | 7 | 0 | 2,5 | 8 | 0,4,7 | 2,3,5,6 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
51796 |
Giải nhất |
11535 |
Giải nhì |
18326 |
Giải ba |
52416 21561 |
Giải tư |
21358 72633 99998 57013 35428 51076 67583 |
Giải năm |
1299 |
Giải sáu |
7879 4083 4841 |
Giải bảy |
245 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,6 | 1 | 32,6 | | 2 | 6,8 | 12,3,82 | 3 | 3,5 | | 4 | 1,5 | 3,4 | 5 | 8 | 1,2,7,9 | 6 | 1 | | 7 | 6,9 | 2,5,9 | 8 | 32 | 7,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
33328 |
Giải nhất |
19338 |
Giải nhì |
85162 |
Giải ba |
92313 28339 |
Giải tư |
85732 50499 50973 83790 97350 21326 34053 |
Giải năm |
6378 |
Giải sáu |
5914 5046 8180 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | | | 1 | 3,4 | 3,6 | 2 | 6,8 | 1,5,7 | 3 | 2,7,8,9 | 1 | 4 | 6 | 8 | 5 | 0,3 | 2,4 | 6 | 2 | 3 | 7 | 3,8 | 2,3,7 | 8 | 0,5 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
91892 |
Giải nhất |
94244 |
Giải nhì |
89408 |
Giải ba |
64948 06190 |
Giải tư |
87899 78309 97422 21526 00299 65843 02500 |
Giải năm |
7768 |
Giải sáu |
7162 6077 9026 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,8,9 | 1 | 1 | 1 | 2,6,9 | 2 | 2,62 | 4 | 3 | | 4 | 4 | 3,4,8 | 6 | 5 | | 22 | 6 | 2,5,8 | 7 | 7 | 7 | 0,4,6 | 8 | | 0,92 | 9 | 0,2,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|