|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
052682 |
Giải nhất |
16714 |
Giải nhì |
90367 |
Giải ba |
52165 95893 |
Giải tư |
30360 84391 62738 42558 11289 47292 45021 |
Giải năm |
1097 |
Giải sáu |
4285 2322 5523 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2,9 | 1 | 4 | 2,8,9 | 2 | 1,2,3,6 | 2,9 | 3 | 8 | 1 | 4 | | 6,8 | 5 | 8 | 2 | 6 | 0,5,7 | 6,9 | 7 | | 3,5 | 8 | 2,5,92 | 82 | 9 | 1,2,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
816885 |
Giải nhất |
69425 |
Giải nhì |
38694 |
Giải ba |
05408 62698 |
Giải tư |
53391 82847 59399 19707 62996 90720 97283 |
Giải năm |
5855 |
Giải sáu |
2036 1018 2996 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,7,8,9 | 9 | 1 | 8 | 0 | 2 | 0,5 | 8 | 3 | 6 | 9 | 4 | 7 | 2,5,8 | 5 | 5 | 3,92 | 6 | | 0,4 | 7 | | 0,1,9 | 8 | 3,5 | 0,9 | 9 | 1,4,62,8 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
610043 |
Giải nhất |
26720 |
Giải nhì |
65347 |
Giải ba |
26608 40735 |
Giải tư |
11588 32404 60133 77828 52942 35708 17880 |
Giải năm |
9966 |
Giải sáu |
9245 3677 9369 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,82 | | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,8 | 3,4 | 3 | 3,5 | 0 | 4 | 2,3,5,7 8 | 1,3,4 | 5 | | 6 | 6 | 6,9 | 4,7 | 7 | 7 | 02,2,4,8 | 8 | 0,8 | 6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
424439 |
Giải nhất |
16040 |
Giải nhì |
61628 |
Giải ba |
09940 15898 |
Giải tư |
13138 05705 80145 77350 94747 29568 98380 |
Giải năm |
2678 |
Giải sáu |
2221 5310 7533 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5,8 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0 | | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 3,4,8,9 | 3 | 4 | 02,5,7 | 0,4 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6,8 | 4 | 7 | 8 | 2,3,6,7 9 | 8 | 0 | 3 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
422552 |
Giải nhất |
44049 |
Giải nhì |
93144 |
Giải ba |
28668 36432 |
Giải tư |
97964 18644 82409 56248 64505 09541 17112 |
Giải năm |
0479 |
Giải sáu |
5785 6311 4956 |
Giải bảy |
393 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 1,4 | 1 | 1,2 | 1,3,5 | 2 | | 9 | 3 | 2 | 42,6 | 4 | 1,42,8,9 | 0,5,8 | 5 | 2,5,6 | 5 | 6 | 4,8 | | 7 | 9 | 4,6 | 8 | 5 | 0,4,7 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
545602 |
Giải nhất |
81321 |
Giải nhì |
81656 |
Giải ba |
17714 12025 |
Giải tư |
15341 48417 49110 36783 53349 88794 44953 |
Giải năm |
1733 |
Giải sáu |
6208 5244 7469 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 2,8 | 2,4 | 1 | 0,4,7 | 0 | 2 | 1,5 | 3,5,8 | 3 | 3 | 1,4,9 | 4 | 0,1,4,9 | 2 | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 0,9 | 1 | 7 | | 0 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|