|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
53396 |
Giải nhất |
93852 |
Giải nhì |
66774 |
Giải ba |
19608 61605 |
Giải tư |
85673 51827 55962 72289 80594 28801 33465 |
Giải năm |
4160 |
Giải sáu |
7512 9881 7539 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,8 | 0,8 | 1 | 2 | 1,5,6 | 2 | 7,8 | 7 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | | 0,6 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 0,2,5 | 2,5 | 7 | 3,4 | 0,2 | 8 | 1,9 | 3,8 | 9 | 4,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
84337 |
Giải nhất |
61545 |
Giải nhì |
09793 |
Giải ba |
83591 41773 |
Giải tư |
36815 07029 38955 92090 44757 25656 11412 |
Giải năm |
9129 |
Giải sáu |
1473 2755 8128 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 9 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 8,92 | 73,8,9 | 3 | 7 | | 4 | 5 | 1,4,52 | 5 | 52,6,7 | 5 | 6 | | 3,5 | 7 | 33 | 2 | 8 | 3 | 22 | 9 | 0,1,3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
81635 |
Giải nhất |
54529 |
Giải nhì |
39326 |
Giải ba |
96870 08462 |
Giải tư |
27699 81586 24599 43255 37462 04302 23153 |
Giải năm |
8010 |
Giải sáu |
8138 0983 5153 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2 | | 1 | 0 | 0,4,62 | 2 | 6,9 | 52,8 | 3 | 5,8 | | 4 | 2 | 3,5 | 5 | 32,5,6 | 2,5,8 | 6 | 22 | | 7 | 0 | 3 | 8 | 3,6 | 2,92 | 9 | 92 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
80093 |
Giải nhất |
52956 |
Giải nhì |
18444 |
Giải ba |
31853 37997 |
Giải tư |
58978 73775 45331 58626 77527 44839 11941 |
Giải năm |
4243 |
Giải sáu |
4071 6836 5621 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,4,7 | 1 | | | 2 | 1,62,7 | 4,5,9 | 3 | 1,6,9 | 4 | 4 | 1,3,4 | 7 | 5 | 3,6 | 22,3,5 | 6 | 7 | 2,6,9 | 7 | 1,5,8 | 7 | 8 | | 3 | 9 | 3,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
71765 |
Giải nhất |
82611 |
Giải nhì |
27130 |
Giải ba |
36485 58110 |
Giải tư |
57628 77959 90593 96737 52861 85222 22578 |
Giải năm |
6337 |
Giải sáu |
7526 4854 8645 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | | 1,6 | 1 | 0,1 | 2,6 | 2 | 2,6,8 | 9 | 3 | 0,72 | 5 | 4 | 5 | 4,6,8 | 5 | 4,9 | 2 | 6 | 0,1,2,5 | 32 | 7 | 8 | 2,7 | 8 | 5 | 5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
35086 |
Giải nhất |
50935 |
Giải nhì |
67743 |
Giải ba |
23598 28058 |
Giải tư |
21041 49840 26297 93280 72031 70266 69074 |
Giải năm |
7083 |
Giải sáu |
8636 3806 7169 |
Giải bảy |
791 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6 | 3,4,9 | 1 | | | 2 | | 42,8 | 3 | 1,5,6 | 7 | 4 | 0,1,32 | 3 | 5 | 8 | 0,3,6,8 | 6 | 6,9 | 9 | 7 | 4 | 5,9 | 8 | 0,3,6 | 6 | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|