|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
289040 |
Giải nhất |
99296 |
Giải nhì |
44683 |
Giải ba |
31676 12208 |
Giải tư |
25032 26659 62804 69088 21135 66906 39786 |
Giải năm |
3020 |
Giải sáu |
9861 9698 7695 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,6,8 | 6,7 | 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 2,5 | 0 | 4 | 0 | 1,3,9 | 5 | 9 | 0,7,8,9 | 6 | 1 | | 7 | 1,6 | 0,8,9 | 8 | 3,6,8 | 5 | 9 | 5,6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
004504 |
Giải nhất |
92328 |
Giải nhì |
74324 |
Giải ba |
10744 66603 |
Giải tư |
67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803 |
Giải năm |
3945 |
Giải sáu |
3915 1993 3327 |
Giải bảy |
765 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,33,4 | 0 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 0,4,7,8 | 03,4,9 | 3 | | 0,2,4 | 4 | 3,4,5 | 1,4,6 | 5 | | | 6 | 5 | 1,2 | 7 | | 1,2 | 8 | 0 | | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
691838 |
Giải nhất |
76256 |
Giải nhì |
22023 |
Giải ba |
67522 80596 |
Giải tư |
77656 93942 02134 18736 67726 57839 90782 |
Giải năm |
6009 |
Giải sáu |
0651 3802 3148 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,92 | 5 | 1 | | 0,2,4,8 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 4,6,8,9 | 3 | 4 | 2,8 | | 5 | 1,62 | 2,3,52,9 | 6 | | 7 | 7 | 7 | 3,4 | 8 | 2 | 02,3 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
504530 |
Giải nhất |
18919 |
Giải nhì |
98142 |
Giải ba |
18379 75960 |
Giải tư |
51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 |
Giải năm |
7976 |
Giải sáu |
9584 6245 6905 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 9 | 4 | 2 | 5 | | 3 | 0 | 0,7,8 | 4 | 2,5 | 0,2,4,5 | 5 | 5 | 7,8 | 6 | 0 | 7 | 7 | 4,6,7,8 9 | 7 | 8 | 0,1,4,6 | 1,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
661707 |
Giải nhất |
19207 |
Giải nhì |
02984 |
Giải ba |
33507 93145 |
Giải tư |
47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 |
Giải năm |
3388 |
Giải sáu |
6840 3774 5839 |
Giải bảy |
731 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,63 | 0 | 73 | 3 | 1 | | 9 | 2 | 5 | | 3 | 1,9 | 4,5,7,8 | 4 | 0,4,5 | 2,4 | 5 | 4 | | 6 | 03,9 | 03 | 7 | 4 | 8 | 8 | 4,8 | 3,6 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
469743 |
Giải nhất |
12419 |
Giải nhì |
73520 |
Giải ba |
99127 98109 |
Giải tư |
99313 80259 86989 11382 44282 67442 32621 |
Giải năm |
1023 |
Giải sáu |
5754 5321 6410 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,9 | 22 | 1 | 0,3,9 | 4,82 | 2 | 0,12,3,6 7 | 0,1,2,4 | 3 | | 5 | 4 | 2,3 | | 5 | 4,9 | 2 | 6 | | 2 | 7 | | | 8 | 22,9 | 0,1,5,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
905856 |
Giải nhất |
63803 |
Giải nhì |
03653 |
Giải ba |
02486 93935 |
Giải tư |
21772 77024 96800 48877 12933 85551 54750 |
Giải năm |
6626 |
Giải sáu |
9966 0698 1788 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3 | 5 | 1 | | 6,7 | 2 | 4,6 | 0,3,5 | 3 | 3,5 | 2,8 | 4 | | 3 | 5 | 0,1,3,6 | 2,5,6,8 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 2,7 | 8,9 | 8 | 4,6,8 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|