|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
182886 |
Giải nhất |
97139 |
Giải nhì |
21711 |
Giải ba |
36232 16686 |
Giải tư |
63932 20842 23018 77219 95470 02280 26146 |
Giải năm |
2312 |
Giải sáu |
6048 0410 3225 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,2,8 9 | 1,32,4 | 2 | 5 | | 3 | 22,9 | | 4 | 2,6,8 | 2 | 5 | | 4,82,9 | 6 | | 8 | 7 | 0 | 1,4 | 8 | 0,62,7 | 1,3 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
460878 |
Giải nhất |
29643 |
Giải nhì |
51643 |
Giải ba |
39652 95952 |
Giải tư |
32965 30306 37314 97210 09514 96586 76728 |
Giải năm |
7113 |
Giải sáu |
6382 5248 6543 |
Giải bảy |
556 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | | 1 | 0,3,42 | 4,52,8 | 2 | 8 | 1,43 | 3 | | 12 | 4 | 2,33,8 | 6 | 5 | 22,6 | 0,5,8 | 6 | 5 | | 7 | 8 | 2,4,7 | 8 | 2,6 | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
546701 |
Giải nhất |
42455 |
Giải nhì |
93487 |
Giải ba |
05794 86629 |
Giải tư |
86284 75249 14639 52639 09911 20723 79377 |
Giải năm |
8900 |
Giải sáu |
3446 2013 4530 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1 | 0,1 | 1 | 1,3 | | 2 | 3,9 | 1,2 | 3 | 0,92 | 4,8,9 | 4 | 4,6,7,9 | 5 | 5 | 5 | 4 | 6 | | 4,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 4,7 | 2,32,4 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
109734 |
Giải nhất |
02223 |
Giải nhì |
88921 |
Giải ba |
49718 72306 |
Giải tư |
29139 13897 51118 60343 68423 21971 40860 |
Giải năm |
2566 |
Giải sáu |
5869 6069 9684 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6 | 2,7 | 1 | 82 | | 2 | 1,32 | 22,4 | 3 | 4,9 | 3,8 | 4 | 3 | | 5 | | 0,6,9 | 6 | 02,6,92 | 9 | 7 | 1 | 12 | 8 | 4 | 3,62 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
609801 |
Giải nhất |
30601 |
Giải nhì |
83782 |
Giải ba |
01521 91868 |
Giải tư |
91731 01149 67070 48956 65096 88842 28784 |
Giải năm |
1345 |
Giải sáu |
8880 6264 0368 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 12,4,5 | 02,2,3 | 1 | | 4,8 | 2 | 1 | | 3 | 1 | 0,6,8 | 4 | 2,5,9 | 0,4 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 4,82 | | 7 | 0 | 62 | 8 | 0,2,4 | 4 | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
531344 |
Giải nhất |
26106 |
Giải nhì |
14084 |
Giải ba |
24900 09069 |
Giải tư |
40648 98661 33681 10299 50791 01474 34808 |
Giải năm |
9174 |
Giải sáu |
8936 1205 0321 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,5,6,8 | 2,6,8,9 | 1 | | | 2 | 1 | | 3 | 6 | 4,72,8 | 4 | 0,4,8 | 0 | 5 | | 0,3 | 6 | 1,9 | | 7 | 42,8 | 0,4,7 | 8 | 1,4 | 6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
711185 |
Giải nhất |
27468 |
Giải nhì |
09109 |
Giải ba |
36577 83775 |
Giải tư |
77174 45565 72710 32475 51606 44291 16880 |
Giải năm |
2403 |
Giải sáu |
9167 1182 0534 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,3,6,9 | 0,9 | 1 | 0 | 8 | 2 | | 0 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | | 6,72,82 | 5 | | 0 | 6 | 5,7,8 | 6,7 | 7 | 4,52,7 | 6 | 8 | 0,2,52 | 0 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|