|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
24913 |
Giải nhất |
57106 |
Giải nhì |
02367 |
Giải ba |
85716 44131 |
Giải tư |
17178 88249 97619 04501 83339 01556 26302 |
Giải năm |
6797 |
Giải sáu |
3620 0924 2120 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 12,2,6 | 02,3 | 1 | 3,6,9 | 0 | 2 | 02,4 | 1 | 3 | 1,9 | 2 | 4 | 9 | | 5 | 6 | 0,1,5 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 8 | 1,3,4 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
62869 |
Giải nhất |
84815 |
Giải nhì |
90944 |
Giải ba |
83414 22186 |
Giải tư |
33722 35842 97682 82275 41013 74953 99984 |
Giải năm |
9565 |
Giải sáu |
5479 1907 0641 |
Giải bảy |
270 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 4 | 1 | 3,4,5 | 2,4,8 | 2 | 2,7 | 1,5 | 3 | | 1,4,8 | 4 | 1,2,4 | 1,6,7 | 5 | 3 | 8 | 6 | 5,9 | 0,2 | 7 | 0,5,9 | | 8 | 2,4,6 | 6,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
17068 |
Giải nhất |
47830 |
Giải nhì |
35693 |
Giải ba |
43585 13228 |
Giải tư |
46110 54804 14562 84718 75049 78755 67651 |
Giải năm |
5841 |
Giải sáu |
0553 9370 1208 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 4,8 | 4,5 | 1 | 0,5,8 | 6,9 | 2 | 8 | 5,9 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1,9 | 1,5,8 | 5 | 1,3,5 | | 6 | 2,8 | | 7 | 0 | 0,1,2,6 | 8 | 5 | 4 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
81270 |
Giải nhất |
12744 |
Giải nhì |
82792 |
Giải ba |
32964 35692 |
Giải tư |
06698 58915 52271 06454 45258 80089 70647 |
Giải năm |
3785 |
Giải sáu |
0647 2024 5122 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 7 | 1 | 5,6 | 2,92 | 2 | 2,4 | | 3 | | 2,4,5,6 | 4 | 0,4,72 | 1,8 | 5 | 4,8 | 1 | 6 | 4 | 42 | 7 | 0,1 | 5,9 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 22,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
32496 |
Giải nhất |
99971 |
Giải nhì |
68938 |
Giải ba |
88071 91524 |
Giải tư |
37949 02293 63817 05252 33359 99362 46508 |
Giải năm |
3329 |
Giải sáu |
5764 5911 3703 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 1,72 | 1 | 1,7 | 5,6,8 | 2 | 4,9 | 0,7,9 | 3 | 8 | 2,6 | 4 | 9 | | 5 | 2,9 | 9 | 6 | 2,4 | 1 | 7 | 12,3 | 0,3 | 8 | 2 | 2,4,5 | 9 | 3,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
70375 |
Giải nhất |
50176 |
Giải nhì |
62396 |
Giải ba |
76718 21090 |
Giải tư |
52529 69866 22693 50796 28198 71388 48712 |
Giải năm |
0517 |
Giải sáu |
7738 1385 8864 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | | 1 | 2,4,7,8 | 1 | 2 | 9 | 9 | 3 | 8 | 1,6 | 4 | | 7,8 | 5 | | 6,7,92 | 6 | 0,4,6 | 1 | 7 | 5,6 | 1,3,8,9 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | 0,3,62,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
46086 |
Giải nhất |
19899 |
Giải nhì |
29645 |
Giải ba |
70588 72224 |
Giải tư |
99776 97080 79652 87167 26165 83809 76167 |
Giải năm |
2040 |
Giải sáu |
3970 9243 4069 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 9 | | 1 | 5 | 5 | 2 | 4 | 4 | 3 | | 2,4 | 4 | 0,3,4,5 | 1,4,6 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 5,72,9 | 62 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 0,6,8 | 0,6,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|