|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
13439 |
Giải nhất |
64892 |
Giải nhì |
90938 |
Giải ba |
94431 15009 |
Giải tư |
75343 72259 82533 94507 27576 49689 73238 |
Giải năm |
2500 |
Giải sáu |
9340 3964 1826 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,7,9 | 3 | 1 | 8 | 9 | 2 | 6 | 3,4 | 3 | 1,3,82,9 | 6 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 5,9 | 2,7 | 6 | 4 | 0 | 7 | 6 | 1,32 | 8 | 9 | 0,3,5,8 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
90717 |
Giải nhất |
48449 |
Giải nhì |
32345 |
Giải ba |
81087 49455 |
Giải tư |
93700 13579 97263 72537 99052 52652 74847 |
Giải năm |
2038 |
Giải sáu |
3773 7574 8341 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | 52 | 2 | 0,9 | 6,7 | 3 | 7,8 | 7 | 4 | 1,5,7,9 | 4,5 | 5 | 22,5 | | 6 | 3 | 1,3,4,8 | 7 | 3,4,9 | 3 | 8 | 7 | 2,4,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
48010 |
Giải nhất |
89799 |
Giải nhì |
61208 |
Giải ba |
70504 76892 |
Giải tư |
97132 19770 82090 12659 86066 56777 60674 |
Giải năm |
0991 |
Giải sáu |
7983 0470 4408 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72,9 | 0 | 2,4,82 | 2,9 | 1 | 0 | 0,3,9 | 2 | 1 | 8 | 3 | 2 | 0,7 | 4 | | | 5 | 9 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 02,4,7 | 02 | 8 | 3 | 5,9 | 9 | 0,1,2,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
97752 |
Giải nhất |
24810 |
Giải nhì |
22514 |
Giải ba |
33099 88339 |
Giải tư |
69908 51030 40690 20558 25185 95924 09209 |
Giải năm |
1426 |
Giải sáu |
3747 9704 8772 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,9 | 0 | 4,8,9 | | 1 | 0,4 | 5,7 | 2 | 4,6 | | 3 | 02,9 | 0,1,2 | 4 | 7 | 8 | 5 | 2,8 | 2 | 6 | 8 | 4 | 7 | 2 | 0,5,6 | 8 | 5 | 0,3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
30578 |
Giải nhất |
16984 |
Giải nhì |
17249 |
Giải ba |
22473 87566 |
Giải tư |
20220 25742 85776 35062 58343 78841 51647 |
Giải năm |
4547 |
Giải sáu |
5275 1449 5000 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0 | 4 | 1 | | 4,6 | 2 | 0 | 4,7 | 3 | | 8 | 4 | 1,2,3,72 92 | 6,7 | 5 | | 6,7 | 6 | 2,5,6 | 42 | 7 | 3,5,6,8 | 7 | 8 | 0,4 | 42 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
91479 |
Giải nhất |
53358 |
Giải nhì |
15793 |
Giải ba |
20081 64223 |
Giải tư |
72501 72343 71316 10794 80606 85870 81904 |
Giải năm |
1844 |
Giải sáu |
6527 9851 1125 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,6 | 0,5,7,8 | 1 | 6 | | 2 | 3,5,7 | 2,4,9 | 3 | | 0,4,9 | 4 | 3,4 | 2,9 | 5 | 1,8 | 0,1 | 6 | | 2 | 7 | 0,1,9 | 5 | 8 | 1 | 7 | 9 | 3,4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
46100 |
Giải nhất |
06593 |
Giải nhì |
73897 |
Giải ba |
89436 23170 |
Giải tư |
07938 75970 93897 53189 49120 25047 25322 |
Giải năm |
2050 |
Giải sáu |
9220 3926 2894 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5,72 | 0 | 0 | | 1 | | 2 | 2 | 02,2,6,7 | 9 | 3 | 6,8 | 9 | 4 | 72 | | 5 | 0 | 2,3 | 6 | | 2,42,92 | 7 | 02 | 3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3,4,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
58717 |
Giải nhất |
54690 |
Giải nhì |
32303 |
Giải ba |
21851 01372 |
Giải tư |
24172 87221 69620 06019 59943 91846 11314 |
Giải năm |
7205 |
Giải sáu |
0811 2276 4189 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,5 | 1,2,5 | 1 | 1,4,7,9 | 72 | 2 | 0,1 | 0,4 | 3 | 9 | 1 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 1 | 4,7 | 6 | | 1 | 7 | 22,6,9 | | 8 | 9 | 1,3,7,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|