|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
93766 |
Giải nhất |
05878 |
Giải nhì |
50889 |
Giải ba |
26370 60128 |
Giải tư |
99686 96756 87970 83326 62014 06238 85572 |
Giải năm |
7581 |
Giải sáu |
0638 9681 2948 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 7,82 | 1 | 4 | 7 | 2 | 6,8 | | 3 | 6,82 | 1 | 4 | 8 | | 5 | 6 | 2,3,5,6 8 | 6 | 6 | | 7 | 02,1,2,8 | 2,32,4,7 | 8 | 12,6,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
90595 |
Giải nhất |
56990 |
Giải nhì |
91355 |
Giải ba |
53858 17499 |
Giải tư |
68217 97939 12120 62643 69696 16741 51824 |
Giải năm |
7444 |
Giải sáu |
3906 6467 5385 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6 | 4 | 1 | 7 | | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 9 | 2,4 | 4 | 1,3,4 | 5,8,92 | 5 | 5,8 | 0,9 | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 5 | 3,9 | 9 | 0,52,6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
19932 |
Giải nhất |
09447 |
Giải nhì |
56567 |
Giải ba |
40469 00051 |
Giải tư |
18372 89333 33395 17762 48149 64363 77783 |
Giải năm |
2153 |
Giải sáu |
7788 3281 4502 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 5,8 | 1 | 3 | 0,3,6,7 | 2 | | 1,3,5,6 8 | 3 | 2,3 | | 4 | 7,9 | 8,9 | 5 | 1,3 | | 6 | 2,3,7,9 | 4,6 | 7 | 2 | 8 | 8 | 1,3,5,8 | 4,6 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
83157 |
Giải nhất |
20466 |
Giải nhì |
89486 |
Giải ba |
81384 80368 |
Giải tư |
37522 93375 14749 07968 07232 74259 07335 |
Giải năm |
9105 |
Giải sáu |
4922 6428 8406 |
Giải bảy |
194 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,6 | | 1 | 0 | 22,3 | 2 | 22,8 | | 3 | 2,5 | 8,9 | 4 | 9 | 0,3,7 | 5 | 7,9 | 0,6,8 | 6 | 6,82 | 5 | 7 | 5 | 2,62 | 8 | 4,6 | 4,5 | 9 | 4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
94734 |
Giải nhất |
85791 |
Giải nhì |
45712 |
Giải ba |
94227 39391 |
Giải tư |
00256 77421 48656 39601 90812 91909 60066 |
Giải năm |
2072 |
Giải sáu |
9817 8010 3098 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,9 | 0,2,8,92 | 1 | 0,22,7 | 12,7 | 2 | 1,7 | | 3 | 4 | 3 | 4 | | | 5 | 62 | 52,6,8 | 6 | 6 | 1,2 | 7 | 2 | 9 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 12,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
02609 |
Giải nhất |
65324 |
Giải nhì |
90295 |
Giải ba |
19596 26394 |
Giải tư |
46310 34104 88730 69640 57880 50022 33821 |
Giải năm |
1054 |
Giải sáu |
6185 2707 9927 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 4,7,9 | 2,8 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1,2,4,7 | | 3 | 0 | 0,2,5,9 | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 4,8 | 9 | 6 | | 0,2 | 7 | | 5 | 8 | 0,1,5 | 0 | 9 | 4,5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
37267 |
Giải nhất |
90229 |
Giải nhì |
08120 |
Giải ba |
37177 95431 |
Giải tư |
94658 40422 55414 89058 04691 69372 50835 |
Giải năm |
6070 |
Giải sáu |
8712 4744 3350 |
Giải bảy |
431 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | | 32,9 | 1 | 2,4 | 1,2,7 | 2 | 0,2,9 | | 3 | 12,5 | 1,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,82 | | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 0,2,7 | 52 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|