|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
016003 |
Giải nhất |
50157 |
Giải nhì |
44257 |
Giải ba |
48524 65854 |
Giải tư |
64351 61960 76937 22299 17936 02595 07826 |
Giải năm |
9057 |
Giải sáu |
4540 2367 9132 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 5 | 1 | | 3 | 2 | 4,6 | 0 | 3 | 2,6,7 | 2,5,7,9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 1,4,73 | 2,3 | 6 | 0,7 | 3,53,6 | 7 | 4 | | 8 | | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
243602 |
Giải nhất |
03549 |
Giải nhì |
76823 |
Giải ba |
21826 61887 |
Giải tư |
45874 35413 27570 51673 06575 77383 88758 |
Giải năm |
2314 |
Giải sáu |
2828 9008 2247 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 1,3,4 | 0 | 2 | 3,6,8 | 1,2,7,8 | 3 | | 1,7 | 4 | 72,9 | 7 | 5 | 8 | 2 | 6 | | 42,8 | 7 | 0,3,4,5 | 0,2,5 | 8 | 3,7 | 4 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
916276 |
Giải nhất |
66787 |
Giải nhì |
90606 |
Giải ba |
38124 15144 |
Giải tư |
84687 45806 23865 50632 49131 09454 47410 |
Giải năm |
0179 |
Giải sáu |
9269 4960 9710 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 62,7 | 3 | 1 | 02,5 | 3 | 2 | 4 | | 3 | 1,2 | 2,4,5 | 4 | 4 | 1,6 | 5 | 4 | 02,7 | 6 | 0,5,9 | 0,82 | 7 | 6,9 | | 8 | 72 | 6,7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
543499 |
Giải nhất |
38651 |
Giải nhì |
71365 |
Giải ba |
50441 89633 |
Giải tư |
08782 32137 17198 21679 98440 69148 16471 |
Giải năm |
1925 |
Giải sáu |
0507 3737 1861 |
Giải bảy |
874 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 4,5,6,7 | 1 | | 8 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,4,72 | 3,7 | 4 | 0,1,8 | 2,6 | 5 | 1 | | 6 | 1,5 | 0,32 | 7 | 1,4,9 | 4,9 | 8 | 2 | 7,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
227509 |
Giải nhất |
01062 |
Giải nhì |
83392 |
Giải ba |
87422 36795 |
Giải tư |
41888 50565 41613 74888 88834 06189 07334 |
Giải năm |
7370 |
Giải sáu |
7370 5197 6728 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 9 | | 1 | 3 | 2,6,9 | 2 | 2,8 | 1,8 | 3 | 42 | 32 | 4 | | 6,9 | 5 | | | 6 | 2,5 | 9 | 7 | 02 | 2,82 | 8 | 3,82,92 | 0,82 | 9 | 2,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
815746 |
Giải nhất |
80825 |
Giải nhì |
97615 |
Giải ba |
44564 81546 |
Giải tư |
93877 02936 24020 74957 25766 34570 37795 |
Giải năm |
6453 |
Giải sáu |
6823 2387 7342 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,3,5 | 2,5 | 3 | 6,7 | 6 | 4 | 2,62 | 1,2,9 | 5 | 3,7 | 3,42,6 | 6 | 4,6 | 3,5,7,8 | 7 | 0,7 | | 8 | 7 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|