|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
03/06/2024 -
03/07/2024
Thái Bình 30/06/2024 |
Giải sáu: 523 - 819 - 023 |
Nam Định 29/06/2024 |
Giải năm: 0823 - 8842 - 5739 - 5778 - 4241 - 8133 |
Hà Nội 27/06/2024 |
Giải tư: 2523 - 2726 - 7970 - 3522 |
Bắc Ninh 26/06/2024 |
Giải tư: 0923 - 5123 - 9710 - 6813 |
Nam Định 22/06/2024 |
Giải ba: 86584 - 84923 - 60925 - 16611 - 47432 - 94039 Giải năm: 7249 - 1179 - 3059 - 9636 - 8423 - 4066 |
Bắc Ninh 19/06/2024 |
Giải sáu: 657 - 014 - 523 |
Quảng Ninh 11/06/2024 |
Giải sáu: 460 - 970 - 823 |
Hà Nội 10/06/2024 |
Giải tư: 2658 - 7187 - 9374 - 8323 |
Hà Nội 06/06/2024 |
Giải tư: 4250 - 4823 - 6110 - 8859 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/07/2024
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
29
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
29
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
11 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
2 |
4 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
4 |
|
5 Lần |
0 |
|
4 |
3 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
0 |
|
| |
|