|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 22 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải năm: 8722 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải nhì: 76422 |
Long An 20/04/2024 |
Giải tư: 83153 - 36057 - 05245 - 71222 - 56942 - 96851 - 32233 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải tám: 22 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải ba: 47946 - 72722 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải tư: 58492 - 62416 - 15278 - 19922 - 21500 - 56497 - 47467 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tư: 60543 - 96122 - 77367 - 02549 - 58653 - 84818 - 92788 Giải ĐB: 746822 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải ba: 34922 - 37415 Giải tám: 22 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải nhất: 11122 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải nhất: 88222 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 14/05/2024
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
12
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
29
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
10 Lần |
6 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
6 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
4 |
|
| |
|