|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 33 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Vĩnh Long 26/04/2024 |
Giải tư: 82833 - 23953 - 03747 - 77730 - 61003 - 27585 - 10875 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745 |
Long An 20/04/2024 |
Giải tư: 83153 - 36057 - 05245 - 71222 - 56942 - 96851 - 32233 |
An Giang 18/04/2024 |
Giải sáu: 0499 - 6833 - 8640 |
Cần Thơ 17/04/2024 |
Giải tám: 33 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải bảy: 833 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải sáu: 1464 - 8333 - 9756 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải tư: 53233 - 68601 - 30634 - 37070 - 21831 - 20851 - 22947 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải sáu: 5974 - 9533 - 5388 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải nhì: 59833 Giải sáu: 9533 - 9410 - 0832 |
Cần Thơ 03/04/2024 |
Giải tám: 33 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải sáu: 7766 - 6027 - 9933 |
TP. HCM 30/03/2024 |
Giải nhất: 93533 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 14/05/2024
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
12
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
29
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
10 Lần |
6 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
16 Lần |
4 |
|
6 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
9 Lần |
4 |
|
| |
|