|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 50 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Khánh Hòa 28/04/2024 |
Giải tư: 42835 - 21521 - 37930 - 00826 - 33550 - 92100 - 98962 |
Thừa T. Huế 21/04/2024 |
Giải tư: 57415 - 58741 - 58449 - 35031 - 45964 - 94550 - 72926 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải tư: 63776 - 58450 - 01777 - 07014 - 52623 - 91496 - 01875 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải ba: 07050 - 77694 |
Kon Tum 07/04/2024 |
Giải ĐB: 608750 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải tư: 36960 - 72336 - 75873 - 07260 - 84750 - 17674 - 80805 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải tám: 50 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải nhì: 55150 |
Quảng Ngãi 30/03/2024 |
Giải tư: 50640 - 04974 - 82750 - 37466 - 38407 - 04054 - 59383 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 16/05/2024
52
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
1 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
20 Lần |
4 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
7 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|