|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 66 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Phú Yên 29/04/2024 |
Giải nhì: 07966 Giải tư: 62853 - 00827 - 31644 - 76271 - 95066 - 09004 - 50691 |
Ninh Thuận 26/04/2024 |
Giải tư: 72207 - 78456 - 90722 - 32287 - 36864 - 82566 - 90238 |
Khánh Hòa 21/04/2024 |
Giải nhất: 08666 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải ĐB: 645366 |
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải tám: 66 |
Khánh Hòa 14/04/2024 |
Giải tư: 70016 - 40689 - 41806 - 42586 - 58812 - 54266 - 52441 |
Quảng Trị 11/04/2024 |
Giải tư: 69090 - 25712 - 15836 - 37219 - 14522 - 39031 - 96166 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải sáu: 9366 - 1791 - 6843 |
Quảng Nam 02/04/2024 |
Giải tám: 66 |
Thừa T. Huế 01/04/2024 |
Giải ba: 83862 - 98066 |
Quảng Ngãi 30/03/2024 |
Giải tư: 50640 - 04974 - 82750 - 37466 - 38407 - 04054 - 59383 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 16/05/2024
52
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
1 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
20 Lần |
4 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
7 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|