|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 73 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Kon Tum 28/04/2024 |
Giải tư: 26257 - 70549 - 09056 - 96633 - 35585 - 94738 - 50173 |
Bình Định 25/04/2024 |
Giải tư: 62990 - 97757 - 43117 - 51659 - 47174 - 19987 - 20573 |
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải nhì: 02873 |
Khánh Hòa 17/04/2024 |
Giải nhì: 67973 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải tư: 85152 - 03994 - 00111 - 63873 - 68882 - 25680 - 82432 |
Quảng Nam 09/04/2024 |
Giải tư: 11636 - 66695 - 07247 - 06473 - 24539 - 54168 - 16152 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải tư: 36960 - 72336 - 75873 - 07260 - 84750 - 17674 - 80805 |
Ninh Thuận 05/04/2024 |
Giải nhì: 89873 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải nhì: 56873 |
Thừa T. Huế 01/04/2024 |
Giải tư: 04715 - 05786 - 28160 - 56339 - 00256 - 75762 - 06473 |
Đà Nẵng 30/03/2024 |
Giải ba: 75373 - 10690 Giải sáu: 1684 - 8873 - 4175 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 16/05/2024
52
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
1 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
20 Lần |
4 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
7 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
| |
|