Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư

Thứ tư Ngày: 02/11/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
00,3,6,9
1 
20,3,5,7
34
42,6
55
68
71,3,6,9
81,2,3
902,3,7,82
9
Giải ĐB
37842
Giải nhất
65434
Giải nhì
80993
69123
Giải ba
36098
30679
46973
50146
60768
11381
Giải tư
6898
4797
9490
5471
Giải năm
4925
2703
9790
0199
0855
8209
Giải sáu
827
982
906
Giải bảy
20
83
00
76
 
Thứ tư Ngày: 26/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
072
11,6
21,4,7,92
35
40,2,4,8
9
51,3,4,8
6 
75,82
80
902,1,7
Giải ĐB
49044
Giải nhất
10029
Giải nhì
11107
67407
Giải ba
59421
92848
02451
32758
02375
77580
Giải tư
2154
6649
7740
7816
Giải năm
6927
9790
5378
9853
9024
3511
Giải sáu
342
190
591
Giải bảy
78
35
29
97
 
Thứ tư Ngày: 19/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
07
102,5,6
20,5,62
34
41,8
502,3,7,9
60,42,8
73,4,6
86
91,8
Giải ĐB
29760
Giải nhất
04715
Giải nhì
42520
89748
Giải ba
27064
95825
08741
59216
19973
17059
Giải tư
0076
2734
4853
7450
Giải năm
1891
9126
0850
4407
4474
0968
Giải sáu
926
810
186
Giải bảy
57
64
10
98
 
Thứ tư Ngày: 12/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
07
17
21,4
32,7
45,7,8,9
52,7,9
61,7,8
77
81,3,4,9
90,3,4,7
8,9
Giải ĐB
00917
Giải nhất
12799
Giải nhì
64597
70207
Giải ba
71549
12159
12332
99124
88337
56377
Giải tư
0890
1384
3947
2489
Giải năm
1468
9193
8561
9145
3867
4381
Giải sáu
798
121
483
Giải bảy
94
52
48
57
 
Thứ tư Ngày: 05/10/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
04,5,8
13,6,8,9
27
362,7,9
48
53,5,6,9
63,62,7
78,9
83,5
92,9
Giải ĐB
26053
Giải nhất
84704
Giải nhì
61848
55619
Giải ba
39466
11436
62505
27156
07637
95636
Giải tư
6718
3613
3816
7578
Giải năm
9999
6885
4527
5459
3266
4667
Giải sáu
408
479
939
Giải bảy
55
83
92
63
 
Thứ tư Ngày: 28/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
06
11,6,7
20,1,8,9
30,9
40,2,5,7
53,42,5,6
67
70,2,6
88
90,8,9
Giải ĐB
57617
Giải nhất
91970
Giải nhì
29856
01453
Giải ba
93755
98806
62990
92839
20111
01045
Giải tư
5054
8930
4220
9698
Giải năm
8040
9288
1842
6767
0721
5472
Giải sáu
154
799
216
Giải bảy
76
28
47
29
 
Thứ tư Ngày: 21/09/2011 XSMB
ChụcĐ.Vị
03,4
11,3,5
20,3,8,9
30,1,3
43,4
57
61,5,6
70,1,6
81,23,4,5
9 
Giải ĐB
04644
Giải nhất
98020
Giải nhì
77984
39943
Giải ba
65033
90911
55904
88470
41665
71029
Giải tư
8881
8313
3185
0182
Giải năm
5861
2082
0603
1715
6228
0030
Giải sáu
023
157
331
Giải bảy
66
82
76
71