Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Thứ năm
14/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
61
829
6158
8705
7816
0227
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
85096
72346
18280
93438
679346
Quảng Trị
XSQT
83
380
5658
0374
7773
8111
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
23340
22413
69046
75567
667317
Quảng Bình
XSQB
64
506
5961
7257
6988
0826
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
10736
74458
67278
69647
481427
Thứ năm
07/11/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
48
441
2596
8211
0681
9250
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
93050
52072
83387
34861
841294
Quảng Trị
XSQT
89
541
1072
6640
1404
4053
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
03651
43059
90864
58384
541834
Quảng Bình
XSQB
85
962
1671
5552
4478
0406
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
54807
53931
64205
01962
255609
Thứ năm
31/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
619
2883
4434
4069
3349
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
65469
51155
39093
78025
118793
Quảng Trị
XSQT
27
355
3476
9557
0558
4887
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
53070
49670
72963
59150
171350
Quảng Bình
XSQB
91
996
5812
8072
7897
8235
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
34668
70577
19673
63547
980802
Thứ năm
24/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
11
060
6989
2661
2033
2399
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
25382
66569
81029
08189
122309
Quảng Trị
XSQT
11
560
6914
6495
1071
6072
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
41157
81188
41794
36181
899897
Quảng Bình
XSQB
98
248
5024
8773
4562
3558
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
20322
41816
54882
36579
119997
Thứ năm
17/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
01
166
2963
0252
6757
9391
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
53910
88113
16157
54950
432620
Quảng Trị
XSQT
39
358
8696
5909
3111
8976
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
09440
58008
61708
84700
789791
Quảng Bình
XSQB
20
074
6756
0672
7789
0534
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
09707
39376
68702
58203
283869
Thứ năm
10/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
74
708
0815
2495
9921
1169
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
67509
31817
80794
75026
678316
Quảng Trị
XSQT
65
647
2731
4636
5871
8419
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
41416
14230
99456
51904
110727
Quảng Bình
XSQB
20
887
9409
9825
9520
3275
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
30424
56097
11122
73414
052033
Thứ năm
03/10/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
69
052
3799
1592
6659
8769
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
76730
06161
80071
39998
117930
Quảng Trị
XSQT
18
638
1845
4015
6893
3609
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
43512
41576
33259
94082
852571
Quảng Bình
XSQB
83
085
5064
2307
2749
3264
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
93166
25040
18854
30208
573568