KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Thứ năm Ngày: 14/11/2024XSXSQT
ChụcSốĐ.Vị
4,801,6
0,1,5,711,32,7
 26
12,7,83 
740,6,7
 51,8
0,2,467
1,4,671,3,4
580,3
 9 
Giải ĐB
667317
Giải nhất
75567
Giải nhì
69046
Giải ba
23340
22413
Giải tư
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
Giải năm
8111
Giải sáu
5658
0374
7773
Giải bảy
380
Giải 8
83
 
Thứ năm Ngày: 07/11/2024XSXSQT
ChụcSốĐ.Vị
404
3,4,5,61 
7272
531,4,7
0,3,6,840,1
651,3,9
 61,4,5,7
22,3,672
 84,9
5,89 
Giải ĐB
541834
Giải nhất
58384
Giải nhì
90864
Giải ba
03651
43059
Giải tư
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
Giải năm
4053
Giải sáu
1072
6640
1404
Giải bảy
541
Giải 8
89
 
Thứ năm Ngày: 31/10/2024XSXSQT
ChụcSốĐ.Vị
3,52,7208
1,811
 27
630
948
5502,5,7,82
763
2,5,8702,6
0,4,5281,7
 94
Giải ĐB
171350
Giải nhất
59150
Giải nhì
72963
Giải ba
53070
49670
Giải tư
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
Giải năm
4887
Giải sáu
3476
9557
0558
Giải bảy
355
Giải 8
27
 
Thứ năm Ngày: 24/10/2024XSXSQT
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,5,7,8
9
11,4
4,72 
 38
1,942
951,7,9
660,6
5,970,1,2
3,881,8
591,4,5,7
Giải ĐB
899897
Giải nhất
36181
Giải nhì
41794
Giải ba
41157
81188
Giải tư
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
Giải năm
6072
Giải sáu
6914
6495
1071
Giải bảy
560
Giải 8
11
 
Thứ năm Ngày: 17/10/2024XSXSQT
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,5,6,72
82,9
1,911
 25
 30,9
 40
0,258
0,7,96 
0276
02,58 
0,3,991,6,9
Giải ĐB
789791
Giải nhất
84700
Giải nhì
61708
Giải ba
09440
58008
Giải tư
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
Giải năm
8976
Giải sáu
8696
5909
3111
Giải bảy
358
Giải 8
39
 
Thứ năm Ngày: 10/10/2024XSXSQT
ChụcSốĐ.Vị
304
1,3,711,6,9
626,7
930,1,6
045,7
4,656,8
1,2,3,562,5
2,4,771,7
58 
193
Giải ĐB
110727
Giải nhất
51904
Giải nhì
99456
Giải ba
41416
14230
Giải tư
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
Giải năm
8419
Giải sáu
2731
4636
5871
Giải bảy
647
Giải 8
65
 
Thứ năm Ngày: 03/10/2024XSXSQT
ChụcSốĐ.Vị
7,809
712,5,8
1,824,92
9238
245
1,459
767
670,1,6
1,380,2
0,22,5932
Giải ĐB
852571
Giải nhất
94082
Giải nhì
33259
Giải ba
43512
41576
Giải tư
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
Giải năm
3609
Giải sáu
1845
4015
6893
Giải bảy
638
Giải 8
18